|
|
|
SAMSUNG M2675F đa
Tốc độ in: 27 trang/phút Định dạng giấy: b5 Mật độ tối đa: 4800 Dung lượng bộ nhớ: 8 Mb Hỗ trợ hệ điều hành: linux
|
|
|
|
EPSON STYLUS L120
Khổ giấy A4 - 720x720dpi - kích thước giọt mực nhỏ 3pl, Tốc độ in ảnh 8,5 & 4,5 ppm, 4 color , USB 2.0 Port - Tiết kiệm điện năng chỉ 10W, Dùng mực in liên tục chính hãng T6641/2/3/4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DocuPrint 2065 Máy in Laser A3
- Khổ giấy: A3, A4, B5, A5, A6, letter - Tốc độ in: 26 tr A4, 15 tr A3/ phút - in qua mạng LAN
- Độ phân giải: 600x600 dpi
- Bộ nhớ trong: 64MB
- Khay giấy 250 tờ
- Giao tiếp: USB 2.0, Parallel, 10/100B TX Etherne
- Ngôn ngữ in: PS3, PCL6, PC...
|
|
|
|
Ricoh 111
kỹ thuật in ấn: laser Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 8 Dung lượng bộ nhớ: 16 Mb
|
|
A4-Tech 3160
Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 32 Mb
|
|
|
|
Ricoh 1195L
Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 300 Dung lượng bộ nhớ: 16 Mb
|
|
|
|
OKI B710n
kỹ thuật in ấn: laser Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 1200 Dung lượng bộ nhớ: 128 Mb
|
|
A4-Tech 3435DN
in 2 mặt: in 2 mặt Định dạng giấy: letter Dung lượng bộ nhớ: 32 Mb
|
|
EPSON LQ 2.190
Khổ giấy A3 - 24 Pin - USB & Parallel Port , 1 bản chính + 5 bản sao
|
|
|
|
|
|
|
|
EPSON LQ 300
kỹ thuật in ấn: in kim Định dạng giấy: a4 Mật độ tối đa: 360
|
|
|
|
HP DeskJet 2132
kỹ thuật in ấn: in phun in 2 mặt: in đảo mặt Định dạng giấy: a4
|
|
|