Tổng quát Trọng lượng Khoảng.2.7 kg (thân máy) Khoảng. 3.2 kg (với loa che ống kính (1), che mắt (1), pin BP-U30 (1), thẻ SxS(1)) Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 191.5 × 201.5 × 412 mm Nguồn cung cấp DC19.5 V (AC Adaptor), DC14.4 V (pin) Thời gian hoạt động với pin BP-U90: khoảng 4 giờ (vớiLCD Off, EVF On) Định dạng ghi video XAVC-Intra: 1920x1080 59.94i: 111Mbps max, 50i: 112Mbps max, 29.97P: 111Mbps max, 25P: 112Mbps max, 23.98P: 89Mbps max XAVC-Intra: 1280x720 59.94P: 111Mbps max, 50P: 112Mbps max XAVC-Long: 1920x1080 59.94i, 50i: 50/35/25Mbps max 59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50/35Mbps max XAVC-Long: 1280x720 59.94P, 50P: 50Mbps max MPEG HD422: 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max MPEG HD422: 1280x720 59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P: 50Mbps max MPEG HD420: 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 35Mbps max MPEG HD420: 1440x1080 59.94i, 50i: 35Mbps max MPEG HD420: 1280x720 59.94P, 50P: 35Mbps max AVCHD 1920x1080 59.94P, 50P: 28Mbps max 59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P: 24Mbps max AVCHD: 1280x720 59.94P, 50P: 24Mbps max DVCAM: 720x480 59.94i: 25Mbps DVCAM: 720x576 50i: 25Mbps Proxy 1280x720: 9Mbps 640x360: 3Mbps 480x270: 1Mbps 480x270: 500Kbps Định dạng ghi âm thanh LPCM (XAVC/MPEG2/AVCHD/DVCAM), Dolby Digital (AVCHD): 2ch Ống kính Loại ống kính cố định Tỉ số zoom 25x (optical), servo/manual Chiều dài tiêu cự f=3.7-92.5 mm Iris F1.6 - F11 Lấy nét - Focus AF/MF tùy chọn, 10 mm ~ ∞ (Wide), 800 mm ~ ∞ (Tele) Ổn định hình ảnh ON/OFF/ACTIVE tùy chọn, dịch ống kính Đường kính kính lọc M82 mm Phần máy quay Loại cảm biến 3-chips 1/3-type “Exmor” CMOS Sensor Yếu tố hình ảnh hiệu dụng 1920 (H) x 1080 (V) Hệ thống quang học - Bộ lọc tích hợp Clear, 1/4~1/128 Variable Độ nhạy F9 (typical) (1920 x 1080/59.94i) F10 (typical) (1920 x 1080/50i) Độ sáng tối thiểu - Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): 60 dB (Y) (typical) Độ phân giải quét ngang - Tốc độ màn trập 1/32 sec tới 1/2000 sec Tốc độ màn trập chậm (SLS) - Chức năng Slow & Quick (S&Q) 1920x1080p: tùy chọn tốc độ khung hình 1~60p (tùy định dạng ghi) 1280x720: 1~120P (tùy định dạng ghi) Góc hình nhỏ nếu tốc độ hơn 60fps Cân bằng trắng Preset (3200K), A,B Độ lợi - Gain - GPS có Chức năng mạng không dây có NFC có Ngõ vào/ra Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2) Ngõ ra HDMI Type A (x1) Ngõ ra SDI 3G-SDI BNC Connector (x1) Ngõ ra Composite BNC Connector (x1) Ngõ USB mini-B/USB2.0 Hi-speed/mass-storage (x1) Type A/for Wireless LAN module (x1) Type A/USB3.0 (x1) (future Update) Ngõ vào/ra TC (Timecode) BNC Connector (x1) Remote Stereo mini mini jack ø2.5 mm (x1) Ngõ vào DC DC jack (x1) Đế gắn Multi Interface Shoe (x1) Ngõ headphone Stereo mini jack ø3.5 mm (x1) Ngõ i.LINK - Ngõ vào Genlock BNC Connector (x1) dùng chung composite Ống ngắm Ống ngắm 0.5-type color OLED, 2.36M dot Màn hình LCD 3.5-type color LCD 16:9, 1.56M dot Thông số phần micro Micro tích hợp Omni-directional stereo electret condenser microphone Phương tiện lưu trữ Loại lưu trữ khe ExpressCard/34 (x2) (cho XAVC/MPEG2/AVCHD/DV) SD/SDHC (1) (cho Proxy) SD/SDHC (1) (cho Utility) Phụ kiện Phụ kiện kèm theo che mắt EVF (1), cáp USB (1), cáp Audio (1), Infrared Remote Commander (1), Lithium battery (CR2025 for the IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1), AC adaptor (1), sạc pin BC-U1 (1), pin BP-U30 battery pack (1), dây đeo (1), Wireless LAN module (1), Warranty booklet (1), Accessory shoe kit (accessory shoe (1), accessory shoe plate (1), screws (4), SD card adaptor (1) trừ PXW-X180 UC, XQD card adaptor (1) chỉ có PXW-X180 UC.
|