Tổng quát Trọng lượng khoảng 2.2 kg (thân máy) khoảng 4.4 kg (với ống kính, loa che, viewfinder, pin BP-U30, thẻ SxS) Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 275 x 239 x 425 mm Nguồn cung cấp DC In: 12 V, Battery: 11-17 V Thời gian hoạt động với pin - Định dạng ghi video UDF: - HD422 50 1080 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL - HD422 50 720 mode: CBR, maximum bit rate: 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL - HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - SD mode: MPEG IMX - SD mode: DVCAM FAT: - HQ 1920 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - HQ 1440 x 1080 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - HQ 1280 x 720 mode: VBR, 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL - SP 1440 x 1080 mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14 - SD mode: DVCAM Định dạng ghi âm thanh UDF: - HD422 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channel - HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel - SD MPEG IMX mode: LPCM 16/24 bits, 48 kHz, 4 channel - SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel FAT: - HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channel - SD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 channel Ống kính Loại ống kính thay đổi được, ngàm Sony 1/2-inch type EX mount, có bộ chuyển đổi ống kính cấp kèm Tỉ số zoom 16x (optical), servo/manual Chiều dài tiêu cự f = 5.8 - 93 mm Iris F1.9 - F16 và Close auto/manual Lấy nét - Focus AF/MF/Full MF tùy chọn, 800 mm tới ∞ (MACRO OFF, Wide), 1500 mm tới ∞ (MACRO OFF, Tele), 50 mm tới ∞ (MACRO ON, Wide), 782 mm tới ∞ (MACRO ON, Tele) Ổn định hình ảnh tùy chọn ON/OFF, shift lens Đường kính kính lọc M82 mm, pitch 0.75mm Phần máy quay Loại cảm biến 3-chip cảm biến 1/2-inch type "Exmor" Full HD CMOS Yếu tố hình ảnh hiệu dụng 1920 (H) x 1080 (V) Hệ thống quang học F1.6 prism system Bộ lọc tích hợp OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND Độ nhạy F11 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode) Độ sáng tối thiểu 0.12 lx (typical) (1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma off, 100% video level) 0.02 lx (typical) (1920 x 1080/59.94i mode, F1.9, +18 dB gain, với 64-frame accumulation, Gamma on, 50% video level) Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): 60 dB (Y) (typical) Độ phân giải quét ngang hơn 1,000 dòng TV (1920 x 1080i mode) Tốc độ màn trập 1/32 sec tới 1/2,000 sec Tốc độ màn trập chậm (SLS) - Chức năng Slow & Quick (S&Q) 720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 60 fps (từ 1 fps tới 50 fps ở PAL trong UDF mode) 1080p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 30 fps (từ 1 fps tới 25 fps ở PAL trong UDF mode) Cân bằng trắng - Độ lợi - Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC GPS - Chức năng mạng không dây - NFC - Ngõ vào/ra Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V Ngõ ra HDMI Type A (x1) Ngõ ra SDI BNC (x2), tùy chọn HD/SD SMPTE 292M/259M standards Ngõ ra Composite BNC (x1), HD-Y/Composite Ngõ USB USB device, mini-B (x1) USB Host, Type A (x1) Ngõ vào/ra TC (Timecode) TC in: BNC (x1) (có thể chuyển sang TC out) TC out BNC (x1) (có thể chuyển sang TC in) Remote 8-pin Lens Remote: 8-pin, round Ngõ vào DC DC jack Đế gắn - Ngõ headphone Stereo mini jack (x1) Ngõ i.LINK IEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i) input/output, DV input/output, S400 Ngõ vào Genlock BNC (x1) Ống ngắm Ống ngắm dùng chung màn hình LCD Màn hình LCD 3.5-inch type color LCD: 960 (H) x 3 (RGB) x 540 (V), 16:9 Thông số phần micro Micro tích hợp Omni-directional stereo electret condenser microphone. Phương tiện lưu trữ Loại lưu trữ 2 khe ExpressCard/34 Phụ kiện Phụ kiện kèm theo Ống kính zoom 16x (1), bộ chuyển đổi ngàm ống kính (1) che ống kính với nắp che (1) Viewfinder (1), Infrared Remote Commander (1), cáp USB (1), Cold shoe kit (1), pin BP-U30 (1), sạc pin BC-U1 (1), dây đeo (1), che ống kính (1), pin Lithium (CR2032 cho data backup) (1), pin Lithium battery (CR2025 cho IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1)
|