Thông tin sản phẩm MỘT SỐ TÍNH NĂNG NỔI TRỘI - Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng. - Góc hiện thị màn hình 0.1" - Độ chính đo góc 5" - Sử dụng 04 pin tiểu AAAA giúp thay pin một cách nhanh chóng - Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây. - Dung lượng bộ nhớ trong: 10.000 điểm đo. - Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng Serial, giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu - Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau. - Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng + Chương trình đo khảo sát với nhiều chức năng giúp cài đặt trạm máy một cách nhanh chóng. + 2Pt RefLine: Tính điểm khuất hướng nằm trên đoạn thẳng. + 2Arc RefLine: Tính điểm khuất hướng nằm trên một cung tròn. + RDM (Radial): Đo gián tiếp xuyên tâm. + RDM (Cont ): Đo gián tiếp liên tục. + HA-DA: Tìm điểm cách trạm máy một cự ly và góc kẹp đã biết. + XYZ: Tìm điểm khi biết tọa độ của nó. + DivLine S-O: Chia đều một đoạn thẳng tính từ trạm máy. + RefLine S-O: Đo tìm điểm nằm trên đoạn thẳng nhờ cự ly hỗ trợ tới một điểm gương đã biết. + REM: Đo chiều cao không với tới. + Resection: Đo giao hội nghịch. + Cogo: Tính địa hình. THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1 Ống kính: - Độ phóng đại: 33 X - Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10" - Đường kính kính vật: 45mm - Chiều dài: 158 mm - Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m - Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km) 2 Bộ nhớ: 10.000 điểm - Lưới chữ thập: chiếu sáng - Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục - Phương pháp: đầu dò áp điện - Phạm vi bù: ±3´ - Độ chính xác cài đặt: 1’ 3 Màn hình: - Số lượng: 01 màn hình - Kiểu: tinh thể lỏng LCD 4 Đo góc: - Độ chính xác đo góc: 5" - Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần - Góc bằng: 1 đầu dò - Góc đứng: 1 đầu dò - Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10" 5 Đo cạnh: + Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường) - Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m - Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m - Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m - Đo tới gương giấy: tối đa 100 m + Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt) - Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m - Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m - Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m - Đo tới gương giấy: tối đa 100 m - Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm 6 Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất: - Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm - Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm 7 Độ nhạy bọt thuỷ - Bọt thuỷ dài: 30"/2mm - Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm 8 Dọi tâm quang học: - Độ phóng đại: 3 X - Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng 9 Nguồn pin : - Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h 10 Trọng lượng: 5,5 kg 11 Môi trường hoạt động: biên độ làm việc -20°C tới +50°
|