Camera Vivotek IP8355EH, cảm biến 1.3MP In trang nàyIn trang này
Camera Vivotek IP8355EH, cảm biến 1.3MP
Giá: 21.971.600 đ


Lưu ý: 1
Mô tả
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip) Flash 256 MB RAM 384 MB Cảm biến hình ảnh 1/3" Progressive CMOS Độ phân giải tối đa 1280x1024 (1.3MP) Loại ống kính Ống kính Vari-focal, Remote Focus Tiêu cự f = 3 ~ 9 mm Khẩu độ F1.2 ~ F2.3 Auto-iris P-iris Góc quan sát · 34° ~ 80° (horizontal) · 27° ~ 62° (vertical) 44° ~ 101° (diagonal) Thời gian phơi sáng 1/5s ~ 1/10,000s Chống ngược sáng WDR Pro II Day/Night Có, công nghệ Removable IR-cut filter Công nghệ Smart IR Độ nhạy sáng · 0.07 Lux @ F1.2, 50 IRE ( Color ) 0.001 Lux@ F1.2, 50 IRE ( B/W ) Đèn IR LED · Tích hợp đèn hồng ngoại (4 IR LED), tầm xa lên đến 30m, Công nghệ Smart IR Pan / Tilt / Zoom ePTZ Zoom số 48x (4x on IE plug-in, 12x built-in) Đèn hồng ngoại · Tích hợp đèn hồng ngoại, tầm xa lên đến 20 mét · IR LED*12 Khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC Chuẩn nén H.264 & MJPEG Tốc độ khung hình tối đa · H.264: 30 fps @ 1280x1024 MJPEG: 30 fps @ 1280x1024 Luồng hình ảnh tối đa 2 luồng hình ảnh đồng thời Tỷ lệ nhiễu 64 dB Dynamic Range 140dB Luồng hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Thiết lập hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Time stamp, text overlay, flip & mirror Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, kiểm soát sự phơi sáng, gain, tính năng bù sáng, mặt nạ che vùng riêng tư Cài đặt cấu hình theo lịch Tính năng giảm nhiễu 3DNR, EIS Khả năng âm thanh Âm thsnh 2 chiều (full duplex) Chuẩn nén AAC, G.711, G.726 Giao diện · Ngõ vào microphone Ngõ ra Audio Người dùng Cho phép 10 người quan sát trực tiếp cùng lúc Giao thức · IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP Giao diện 10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) ONVIF Có hỗ trợ, tham khảo thêm tại www.onvif.org Phát hiện chuyển động Hỗ trợ 3 cửa sổ Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động, kích hoạt bằng tay, ngõ DI, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi nhận, tính năng tampering detection Cảnh báo sự kiện Thông báo sự kiện bằng cách sử dụng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server Smart Focus System Remote focus Kết nối Kết nối mạng/PoE qua cổng RJ-45 · Audio input/output · AV output · AC 24V power input · DC 12V power input · Digital input*1 Digital output*1 Đèn LED chỉ thị Báo trạng thái và nguồn Nguồn vào · DC12V/AC24V IEEE 802.3af PoE Công suất tiêu thụ · DC Max. 30W (Heater on) 8W (Heater off) · AC Max. 30W (Heater on) 8.8W (Heater off) PoE Max. 11W Kích thước · Ø: 85mm x 219 mm Vỏ che · Theo chuẩn IP67 Trọng lượng · 1,314g (Body only) · 1,911g (with stand and sunshield) Chứng chỉ an toàn · CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL Nhiệt độ vận hành Nhiệt độ vận hành: -40°C ~ 50°C (-40°F ~ 122°F) · PoE: -10°C ~ 50°C (14°F ~ 122°F) Nhiệt độ làm việc: -50°C ~ 50°C (-58°F ~ 122°F) Hệ thống vận hành Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 Trình duyệt hỗ trợ Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only ) Internet Explorer 7/8/9/10 Ứng dụng xem video VLC: 1.1.11 trở lên QuickTime: 7 trở lên

Mô tả kỹ thuật
Tính chất cơ bản
Cổng giao tiếp FireWire
Microphone microphone
Độ phân giải 1280x1024
Chụp ảnh màu color
Chiều dài tiêu cự của ống kính 9 mm
Khe cắm thẻ nhớ sd
Hình ảnh và Video mjpeg
Đèn hồng ngoại đèn hồng ngoại
Độ nhạy sáng 0.07
Trọng lượng 1.31


-->
Ecommerce Solutions by ViArt