Bộ lưu điện SANTAK TRUE ONLINE C2KE NGUỒN VÀO Điện áp danh định 220 VAC Ngưỡng điện áp 115 ~ 300 VAC Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Hệ số công suất 0.98 NGUỒN RA Công suất 2 KVA / 1.6 KW Điện áp 220 VAC ± 2% Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. Tần số Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) Khả năng chịu quá tải 108 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây CHẾ ĐỘ BYPASS Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp Công tắc bảo dưỡng Không ẮC QUI Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. Thời gian lưu điện 100% tải 5 phút 50% tải 11 phút GIAO DIỆN Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, EPO, khe thông minh Chức năng kết nối song song (N+X) N/A Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Thời gian chuyển mạch 0 ms MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. TIÊU CHUẨN Độ ồn khi máy hoạt động 50 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Dẫn điện - Phát xạ En 55022 CLASS B KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x D x C) (mm) 190 x 383 x 318 Trọng lượng tịnh (kg) 23
|