Loại Loại Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét. Hỗ trợ thẻ nhớ CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC. Kích thước cảm biến Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính) Ngàm ống kính Ngàm Canon EF Cảm biến hình ảnh Loại Cảm biến CMOS Độ phân giải hữu dụng Xấp xỉ 22.30 megapixels Tỉ lệ khung hình 3:2 Tính năng xoá “bụi” Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn Hệ thống ghi hình Định dạng ghi hình Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0 Image Loại JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc. Recording Pixels L (Lớn): Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) M (Trung bình): Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560) S1 (Nhỏ 1): Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) S2 (Nhỏ 2): Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) S3 (Nhỏ 3): Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) RAW: Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) M-RAW: Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640) S-RAW: Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) Chức năng lưu trữ Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ Khởi tạo và chọn thư mục Có Tên ảnh Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2 Cách đặt tên ảnh Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay Sử lý ảnh khi chụp Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3 Cân bằng trắng Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh. *Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện. Giảm nhiễu Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao. Tự động tối ưu vùng sáng Tối ưu ánh sáng Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng Có Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính Có Ống ngắm Loại Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt Vùng che phủ Dọc / Ngang xấp xỉ 100% Độ phóng đại Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực) Điểm đặt mắt Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1) Điều chỉnh độ tụ bên trong -3.0 - +1.0 m-1dpt Màn hình ngắm Cố định Đèn trạng thái AF Có Lưới hiển thị Có Cân bằng điện tử Ngang: 1° tăng, ±6° Dọc: 1° tăng , ±4° * Khi chụp ngang Gương Hồi trả nhanh Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh Có Đo nét tự động Loại Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha Điểm AF 61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập) * Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính. Phạm vi quét sáng EV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100) Các chế độ lấy nét Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm. Công cụ Tinh chỉnh AF Chế độ 1 - 6 Các loại Đo nét liên tục Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF. Tinh chỉnh khả năng lấy nét Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính Đèn hỗ trợ lấy nét Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài Điều chỉnh độ sáng Chế độ đo sáng 63 vùng TTL đo sáng toàn khung • Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét) • Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm) • Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm) • Đo sáng trung bình trung tâm Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) Các loại đo sáng Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng) Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động P, Tv, Av, M, B: ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400) Tinh chỉnh ISO Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất Bù sáng Chỉnh tay: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay) Khoá đo sáng Tự động: Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét Chỉnh tay Bằng nút khoá đo sáng Chụp HDR Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV Hiệu ứng Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối Tự động căn hình Có Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau Cách chụp Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục Số tấm hình phơi sáng 2-9 mức độ phơi sáng khác nhau Điều chỉnh đo sáng kết hợp Thêm, Trung bình, Sáng, Tối Màn trập Loại Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh Tốc độ chụp 1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây. * Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn. 1/8000 giây to 30 giây, Bulb Các chế độ bấm máy Chế độ chụp Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển. Continuous Shooting Speed Tốc độ chụp liên tục Chụp liên tục tốc độ cao: Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây Chụp liên tục tốc độ chậm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây Chụp liên tục êm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây Chụp tối đa JPEG Large / Fine: Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình) RAW: Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình) RAW + JPEG Large / Fine: Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình) * Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB. * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon Đèn flash rời Speedlite Các đèn Speedlite tương thích Dòng EX Đo sáng trên đèn flash E-TTL II tự động Bù trừ đèn flash ±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước Khoá FE Có Cổng PC Có Điều khiển cùng flash gắn rời Có * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio Chụp hình trực tiếp qua LCD Tỉ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 Chế độ đo nét Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x) Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét EV 1 - 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100) Phạm vi quét sáng EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100) Các chế độ đo sáng Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh Dải đo sáng EV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) Chụp hình êm Có (Chế độ 1 và 2) Quay phim Chuẩn nén phim MPEG-4 AVC / H.264 Thu âm Linear PCM Loại dữ liệu MOV Kích thước phim và tần số khung hình 1920 x 1080 (Full HD): 30p / 25p / 24p 1280 x 720 (HD): 60p / 50p 640 x 480 (SD): 30p / 25p * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps Cách thức nén ALL-I (I-only), IPB Kích thước phim 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB: Xấp xỉ 235MB/min. 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I : Xấp xỉ 685MB/min. 1280 x 720 (60p / 50p) / IPB: Xấp xỉ 205MB/min. 1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I: Xấp xỉ 610MB/min. 640 x 480 (30p / 25p) / IPB: Xấp xỉ 78MB/min. * Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim: Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây Chế độ đo nét Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View) Chế độ đo sáng Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh * Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét. Dải đo sáng EV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) Điều chỉnh đo sáng 1. Tự động 2. Ưu tiên tốc độ AE, 3. Ưu tiên khẩu độ AE, 4. Đo sáng tay * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh) Bù / trừ sáng ±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh) Tốc độ ISO (thông số hiển thị khuyên dùng) Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800 P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600) M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600) Chuẩn thời gian theo phim Hỗ trợ Cắt khung hình Hỗ trợ với 60p /30p Thu âm Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió. Tai nghe Hỗ trợ jắck cắm tai nghe Lưới hiển thị Có 3 loại Ảnh tĩnh Có Màn hình LCD Loại Màn hình LCD Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm Chỉnh cường độ sáng cho LCD Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc Cân bằng điện tử Ngang 1° tăng , ±6° Dọc 1° tăng, ±4° Ngôn ngữ hỗ trợ 25 Hướng dẫn sử dụng Hỗ trợ trên máy Xem hình Các định dạng xem hình Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc Báo vùng cháy sáng Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy Các điểm đo nét Hỗ trợ hiển thị Lưới 3 Loại Độ phóng đại Xấp xỉ 1.5x - 10x, vừa phóng đại vừa dịch chuyển điểm xem theo ý muốn Các cách thức xem hình Xem từng hình, nhảy 10 hoặc 100 tấm, xem theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh hoặc theo đánh giá Xoay hình Có Đánh giá Có Trình chiếu phim Có (Màn hình LCD, video/ audio OUT, HDMI OUT), phát ra tiếng nhờ loa tích hợp sẵn Trình chiếu ảnh Tất cả hình ảnh, theo ngày, thư mục, phim, ảnh tĩnh hoặc theo đánh giá Bảo vệ hình Có Sao lưu hình Có Xử lý hậu kì Sử lý hậu kì ảnh RAW ngay trên máy Tinh chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hình ảnh, giảm nhiễu cho hình có ISO cao, thay đổi chất lượng hình ảnh JPEG, không gian màu, sửa chữa lỗi hình ảnh theo ống kính, chỉnh méo, và viền tím Thay đổi kích thước hình Có In hình trực tiếp Các máy in hỗ trợ Máy in có công nghệ PictBridge Các dạng hình in được JPEG và RAW Đặt in DPOF phiên bản 1.1 Chuyển hình ảnh Thể loại hình có thể di chuyển Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), phim Các chức năng tinh chỉnh riêng Các chức năng tinh chỉnh riêng 13 Tuỳ chọn Menu riêng Có Tuỳ chỉnh các chế độ chụp Đăng ký theo các nấc C1 / C2 / C3 trên bánh xe Bản quyền Hỗ trợ Giao diện Audio / Video đầu ra/ Cổng ra kĩ thuật số Tín hiệu video analogue (tương thích với các hệ NTSC / PAL) / đầu ra âm thanh đạt stereo Giao tiếp với máy tính, In hình trực tiếp (cổng USB tốc độ cao), Chuyển dữ liệu không dây WFT-E7, thiết bị thu tín hiệu GPS GP-E2 Cổng HDMI mini Loại C (tự động nhận dạng độ phân giải thích hợp), hỗ trợ CEC Cổng giao tiếp với microphone ngoài 3.5mm stereo jắc Đầu cắm tai nghe 3.5mm stereo mini-jack Đầu cắm điều khiển Tương thích với loại điều khiển N3 Điều khiển không dây Điều khiển RC-6 Thẻ nhớ Eye-Fi Hỗ trợ Nguồn Pin Pin LP-E6 (Số lượng 1) * Nguồn điện rời có thể sử dụng bộ sạc rời ACK-E6 * Với báng pin BG-E11, 6 viên pin AA có thể sử dụng. Thông tin về pin Dung lượng còn lại, số lần chụp còn lại, số lần đã sạc, và đăng kí cho pin Dòng đời của pin (Dựa vào chuẩn thử nghiệm CIPA) Khi sử dụng ống ngắm: Xấp xỉ 950 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 850 tấm tại 0°C / 32°F Khi ngắm với màn hình LCD: Xấp xỉ 200 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 180 tấm tại 0°C / 32°F Movie Shooting Ttime Xấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại at 0°C / 32°F (khi sạc đầy pin LP-E6) Pin cho ngày / giờ Pin lithium CR1616 (Số lượng 1) Kích thước và trọng lượng Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 152.0 x 116.4 x 76.4mm / 6.0 x 4.6 x 3.0in. Trọng lượng Xấp xỉ 950g / 33.5oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA), Xấp xỉ 860g / 30.3oz. (chỉ tính thân máy) Môi trường hoạt động Khoảng nhiệt độ máy có thể hoạt động 0°C - 40°C / 32°F - 104°F Độ ẩm tối đa máy có thể chịu được 85% or less Pin LP-E6 Loại Pin sạc lithium-ion Điện áp đầu vào 7.2 V DC Dung lượng pin 1800 mAh Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in. Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2.8oz. Sạc Pin LC-E6 Pin Pin LP-E6 Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút. Điện đầu vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A Nhiệt độ 5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm 85% hoặc ít hơn Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4.6oz. Sạc Pin LC-E6E Pin Pin LP-E6 Dây điện Xấp xỉ 1m / 3.3ft. Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút. Điện đầu vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A Nhiệt độ 5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm 85% Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. Trọng lượng Xấp xỉ125g / 4.4oz. (không bao gồm dây điện) EF 24-105mm f/4L IS USM Góc nhìn Đường chéo: 84° - 23°20' Ngan: 74° - 19°20' Dọc: 53° - 13° Cấu trúc của ống kính 18 thấu kính trong 13 nhóm Độ mở ống kính nhỏ nhất f/22 Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m / 1.48ft. (khoảng cách tới bộ cảm biến) Độ phóng đại lớn nhất 0.23 (ở 105mm) Vùng quan sát 535 x 345 - 158 x 106mm / 21.1 x 13.6 - 6.2 x 4.2in. (ở 0.45m) Ổn định hình ảnh Ống kính Kích thước đường kính 77mm Nắp ống kính E-77U Độ dài và bán kính của ống kính 83.5 x 107mm / 3.3 x 4.2in. Cân nặng Xấp xỉ 670g / 23.6oz. Hood EW-83H Vỏ LP1219
|