1,300,000
  • Bảo hành: 36 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét)
100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét)
Số lượng quạt Không quạt
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Bộ tiếp hợp nguồn ngoài (đầu ra:12VDC/1A)
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 6.42W (220V/50Hz)
Kích thước ( R x D x C ) 8.2* 4.9* 1.0 in. (209* 126* 26mm)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 16Gbps
Tốc độ chuyển gói 11.9Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8k
Khung Jumbo 9216 Bytes
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP
Hỗ trợ 4 priority queues
Xếp hàng lập kế hoạch: SP, WRR, SP+WRR
Giới hạn tốc độ dựa trên - Cổng/dòng 
VLAN thoại
L2 Features IGMP Snooping V1/V2/V3
4802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Lọc/bảo vệ BPDU
Bảo vệ TC/Root
Phát hiện vòng lặp
802.3x Kiểm soát lưu lượng
VLAN Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (Ngoài 4K ID VLAN)
Access Control List Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC,
địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p,
DSCP, giao thức và ID VLAN
Dựa trên phạm vi thời gian.
Bảo mật SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control
802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend
Quản lý Web-based GUI và quản lí CLI 
SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và
MIB của TP-LINK
RMON (1, 2, 3, 9 nhóm)
CPU điều khiển
Cổng phản ánh
Thời gian cài đặt: SNTP
Nâng cấp Firmware: TFTP & Web
Hệ thống chẩn đoán: VCT
SYSLOG và khu vực MIBS
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG2008
Bộ chuyển đổi điện
Hướng dẫn cài đặt
CD nguồn
Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Bảo hành 36 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét)
100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét)
Số lượng quạt Không quạt
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Bộ tiếp hợp nguồn ngoài (đầu ra:12VDC/1A)
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 6.42W (220V/50Hz)
Kích thước ( R x D x C ) 8.2* 4.9* 1.0 in. (209* 126* 26mm)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 16Gbps
Tốc độ chuyển gói 11.9Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8k
Khung Jumbo 9216 Bytes
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP
Hỗ trợ 4 priority queues
Xếp hàng lập kế hoạch: SP, WRR, SP+WRR
Giới hạn tốc độ dựa trên - Cổng/dòng 
VLAN thoại
L2 Features IGMP Snooping V1/V2/V3
4802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Lọc/bảo vệ BPDU
Bảo vệ TC/Root
Phát hiện vòng lặp
802.3x Kiểm soát lưu lượng
VLAN Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (Ngoài 4K ID VLAN)
Access Control List Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC,
địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p,
DSCP, giao thức và ID VLAN
Dựa trên phạm vi thời gian.
Bảo mật SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control
802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend
Quản lý Web-based GUI và quản lí CLI 
SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và
MIB của TP-LINK
RMON (1, 2, 3, 9 nhóm)
CPU điều khiển
Cổng phản ánh
Thời gian cài đặt: SNTP
Nâng cấp Firmware: TFTP & Web
Hệ thống chẩn đoán: VCT
SYSLOG và khu vực MIBS
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG2008
Bộ chuyển đổi điện
Hướng dẫn cài đặt
CD nguồn
Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL