[ 1 của 7 ] 2 3 4 5 6 7 Kế tiếp Sau cùng
Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
thiết bị đo điện trở
Ampe kìm AC Extech MA620
Ampe kìm AC Extech MA620 (600A, True RMS, NCV, đo nhiệt độ kiểu K) - Màn hình counts 6000 - Dòng điện AC (True RMS): 60.00A, 600.0A /0.01A /±(2.8% + 8d) - Điện áp AC (True RMS): 6.000V, 60.00V, 600.0V /0.001V /±(1.8% + 8d) - Điện áp DC: 600.0mV, 6.000V, 6...
2.275.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC Hioki 3282 (1000A, True Rms)
Thông tin sản phẩm AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V) Tần số :...
2.770.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Extech 380926
Ampe kìm AC/DC Extech 380926 (2000A, True RMS) - True RMS - Dòng điện AC/DC: 400A, 2000A /±(2% + 5d) - Dòng điện AC/DC (DMM): 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA /±(1.2% + 5d) - Điện áp DC: 400mV, 4.0V, 40V, 400V, 1000V /±(1% + 2d) - Điện áp AC: 4V, 40V, 400V, 100...
4.920.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX613
Thông tin sản phẩm Dòng điện AC 400.0A Dòng điện DC 400.0A Độ phân dải lớn nhất 10mA Cấp chính xác ±1.5% Điện áp AC/DC 600V (0.1mV)/600V (0.01mV) Dòng điện DC µA 4000µA (0.01µA) Điện trở 40.000MO (0.01) Tụ điện 10pF to 40,000µF (0.01nF) Tần số 40MHz (0.00...
4.390.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Extech EX623
Thông tin sản phẩm Đo dòng AC : 400A Đo dòng DC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ ...
5.490.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Extech EX730
Thông tin sản phẩm Hiện thị số Kìm đo : 30mm Đo dòng AC : 40/400/800A Đo dòng DC : 40/400/800A Độ phân giải : 0.01A AC/0.1A DC Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 ...
3.990.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Fluke 317 (600A)
Thông tin sản phẩm 317 Electrical Specifications Current AC Range 40.00 A, 600.0 A Resolution 0.01 A, 0.1 A Accuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 A} Cr...
3.800.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Fluke 353
Thông tin sản phẩm Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for In...
14.200.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Fluke 365
Thông tin sản phẩm Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Reso...
5.490.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Fluke 374
Thông tin sản phẩm Specifications Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 600 A 0.1 A 2 % ± 5 digits AC current via iFlex (optional) 2500 A 0.1 A 3 % ± 5 digits DC current 600 A 0.1 A 2 % ± 5 digits AC Voltage 600 V 0.1 V 1.5 % ± 5 digits DC...
7.570.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 (100A)
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên...
6.190.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A
Thông tin sản phẩm + Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi...
3.920.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A)
Thông tin sản phẩm + ACA : 20/200A + AC V : 500V + DC A : 20/200A + DC V : 200V + Ω : 200Ω Đường kính kìm : Ø19mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm Khối lượng : 170g approx. Phụ kiện : R6P ...
4.600.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R
Thông tin sản phẩm + True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện...
4.190.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010
Thông tin sản phẩm AC A : 200mA/2/20A DC A : 2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm : Ø7.5mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHz Nguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước : + Máy :142(L) × 64(W) × 26(D)mm...
11.990.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033
Thông tin sản phẩm AC A 40/300A DC A 40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xu...
2.740.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2037, K2037
Thông tin sản phẩm + Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 33mm + Giải đo dòng AC : 400A/600A + Giải đo dòng DC : 400A/1000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/600V + Giải đo điện áp DC : 40/400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số : 3Khz Hãng ...
4.650.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R
Thông tin sản phẩm True RMS AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường kính kìm: Ø...
3.200.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055
Thông tin sản phẩm AC A : 0~600.0/1000A DC A : 0~600.0/1000A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz Nguồn : R03 (1.5V...
3.200.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2056R, K2056R
Thông tin sản phẩm AC A 0~600.0/1000A DC A 0~600.0/1000A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Đường kính kìm : Ø40mm Tần số ...
3.850.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC Lutron DM-6056
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200A/1000A +-1.8% + DCA : 200A/1000A +-2% + Đo điện trở : 2KΩ +- 1.2% + Đo điện áp AC : 200m/200/600V +-1% + Đo điện áp DC : 200m/200/600V +-0.8% Kiểm tra diode, tự khóa Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan...
2.150.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm AC/DC và IR Thermometer Extech EX830
Thông tin sản phẩm Hiện thị số Kìm đo : 43mm Đo dòng AC : 1000A Đo dòng DC : 1000A Độ phân giải : 0.1A Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF (...
5.030.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A
Thông tin sản phẩm - Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz...
7.150.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm đo dòng AC Extech 38387 (600A)
Ampe kìm đo dòng AC Extech 38387 (600A) - Dòng điện AC: 200.0A, 600A /(0.1A) /±1.5% - Điện áp DC: 600V /(1V) /±1% - Điện áp AC: 600V /(1V) /±1.5% - Điện trở: 2000Ω /(1Ω) /±1% - Kiểm tra liên tục: Beeper ≤50ø - Nguồn: Pin 9V - Kích thước: 3.1 x 8 x 1.6" (7...
1.080.000 đ

1 cửa hàng
Ampe kìm đo dòng AC Extech AM300
Ampe kìm đo dòng AC Extech AM300 - Chỉ thị kim - Dòng điện AC: 6,15, 60, 150, 300A /±3.0%FS - Điện áp AC: 300, 600V /±3.0%FS - Điện áp DC: 75V /±3.0%FS - Điện trở: 2kΩ /±3.0% - Dải tần làm việc ACA : 50 đến 400Hz - Kích thước/ trọng lượng: 9x2.8x1.5" (230...
2.100.000 đ

1 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
[ 1 của 7 ] 2 3 4 5 6 7 Kế tiếp Sau cùng
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt