|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ vi xử lý - CPU Intel Pentium G2130 - 3.2 GHz - 3MB Cache
Socket: FCLGA1155. Tốc độ: 3.0GHz. Bộ nhớ: 3MB cache. 2 lõi, 2 luồng. Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics. Điện năng tiêu thụ tối đa: 55W. Tương thích Mainboard: B75, Q75, Z75, H77, Q77, Z77,H61, B65, Q65, H67, P67, Q67, Z68....
|
|
|
|
Intel® NUC BOXNUC5I5RYH - 936891
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-5250U Processor Tốc độ 1.60 GHz, upto 2.70 GHz Bộ nhớ đệm 3M Cache Bộ nhớ trong (RAM Desktop) Dung lượng Memory Types DDR3L SODIMM 0 MB (installed) / 16 GB (max) Dual channel Số khe cắm Lưu trữ Dung lượng ...
|
|
|
|
CPU Intel Pentium G3260 3.3GHz / 3MB / HD Graphics / Socket 1150
Hãng sản xuất Intel Model Pentium G3260 Socket FCLGA 1150 Số lõi / Số luồng 2 / 2 Tốc độ xung nhịp 3.3GHz Bộ nhớ Cache L3 3MB DMI2 5 GT/s Tập lệnh hỗ trợ SSE4.1/4.2 Công suất tiêu thụ 53W RAM hỗ trợ DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V Đồ họa tích hợp Intel® HD G...
|
|
Intel Pentium Dual G4600(3.6GHz)
Hiệu suất Số lõi 2 Số luồng 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,60 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB Bus Speed 8 GT/s DMI3 Số lượng QPI Links 0 TDP 51 W Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1...
|
|
|
|
CPU Intel G3260 3.3Ghz (Box gồm Fan)
Thông số Series Intel - Pentium Socket type Intel - Socket LGA 1150 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm Codename (Tên mã) Intel - Haswell Số lượng Cores 2 Số lượng Threads 2 CPU Speed (Tốc độ CPU) 3.30GHz Bus Speed / HyperTransport 5.0 G...
|
|
|
|
|
|
|
|
CPU Intel G1840 2.8Ghz (Tray Fan Box)
Thông số Series Intel - Celeron Socket type Intel - Socket LGA 1150 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm Codename (Tên mã) Intel - Haswell Số lượng Cores 2 Số lượng Threads 2 CPU Speed (Tốc độ CPU) 2.80GHz Bus Speed / HyperTransport 5.0 G...
|
|
Intel Pentium Dual G4560(3.5GHz)
Hiệu suất Số lõi 2 Số luồng 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,50 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB Bus Speed 8 GT/s DMI3 Số lượng QPI Links 0 TDP 54 W Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1...
|
|
Intel Pentium G4500 3.50GHz
Socket Socket 1151 Số nhân (Cores) 2 nhân xử lý ( 2 lõi) Số luồng (Threads) 2 Luồng Bộ nhớ đệm( Cache) 3Mb Tiêu thụ (Max Watt) 51W
|