|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loa Polk Audio Monitor 60II
Thông số chung Hãng sản xuất POLK AUDIO Loại • Subwoofer Số Loa 2 Thông số chi tiết Công suất âm thanh (W) 200W Tần số thấp nhất (Hz) 48Hz Tần số cao nhất (kHz) 24kHZ WAY 4WAY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loa Zu Audio Omen Standard (made in USA )
Thông số chung Hãng sản xuất ZU Thông số chi tiết Công suất âm thanh (W) 300W Tần số thấp nhất (Hz) 34Hz Tần số cao nhất (kHz) 25kHz WAY 2WAY Màu sắc Nhiều mẫu lựa chọn
|
|
|
|
|
|
Loa siêu trầm 150W Pioneer S-51W
Công suất tiêu thụ (trong sử dụng / chế độ chờ) 130W / 0.45W Trọng lượng 13,5 kg Power Requirements AC 220-230 V, 50/60 Hz Nguồn điện AC 220-230 V, 50/60 Hz
|
|
|
|
LOA BỘ PIONEER S-H240VW
Hãng sản xuất PIONEER Xuất xứ NK Bảo hành 12 tháng Công suất 80W Dãi tần 40 - 20.000 Hz Độ nhậy 89 dB
|
|
LOA PIONEER S-A4SPT-PM
These speakers have been crafted from 100-year-old white oak whiskey barrels. The wood has absorbed the whiskey, creating a distinctively smooth and rich acoustic quality, unlike that of any virgin wood. Each speaker set is a true original — steeped in tr...
|
|
Loa center PIONEER S-C80-W
Centre Speaker S-C80-W Woofer 2 x 13cm cone type Tweeter 2,5cm dome tweeter Impedance 6 Ω Frequency Range 45 - 50.000 Hz Sensitivity (2.83V/1m) 89 dB Power Handling 130W Dimensions (W x H x D) 560 x 190 x 300 mm Weight 15.6 kg
|
|
Pioneer Speaker Systems (Series 8: S-81-K, S81B-LR-K, S-81C-K)
+ Thiết kế mới: độc quyền tiên phong 13cm Concentric driver + New 13cm Woofer + New Riffel Super Tweeter + LDMC từ Circuit + 13cm woofer đã tôn lượn sóng và carbon tổng hợp aramid cơ hoành + Ba điểm hỗ trợ cấu trúc với tính ổn định cao (S-81-K) + ABD & AF...
|
|
|
|
Loa bộ Pioneer S-EU8
Công suất max : 130W Kích thước (R x C x A): 190 x 350 x 300 mm Trọng lượng: 7.3 kg Trở kháng : 6 ohms
|