Thông tin sản phẩm Loại máy GX25 Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo Dung tích xi lanh 25 cc Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" 0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p Tỉ số nén 8.0 : 1 Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC ) Loại bugi CMR4H (NGK) Góc đánh lửa 30 ± 2° BTDC Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn Lọc gió Lọc khô Kiểu bôi trơn Bơm phun sương Kiểu khởi động Bằng tay Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên Dung tích bình nhiên liệu 0.53 lít Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) 0.08 lít Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô Truyền lực chính Trục cứng Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò Đường kính lưỡi cắt 305 mm Vòng quay lưỡi cắt 5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p) Kiểu cần cắt cỏ Mang vai Dây đeo Dây đơn Tấm chắn an toàn Có Kính bảo hộ Có Tổng trọng lượng 6.77 Kg