|
|
|
Máy giặt Toshiba 8.2 kg AW-F920LV WB
Thông số kỹ thuật Loại máy giặt: Cửa trên, Lồng đứng Số người sử dụng: 4 - 5 người (7.5 - 8.5 kg) Tốc độ quay vắt: 700 vòng/phút Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Khoảng 125 lít một lần giặt thường Hiệu suất sử dụng điện 10.8 Wh/kg Kiểu động cơ: Truyền động dây ...
|
|
Máy giặt Toshiba 10 kg AW-G1100GV WB
Thông số kỹ thuật Loại máy giặt: Cửa trên, Lồng đứng Số người sử dụng: Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) Tốc độ quay vắt: 700 vòng/phút Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Khoảng 165 lít một lần giặt thường Hiệu suất sử dụng điện 11.1 Wh/kg Kiểu động cơ: Truyền động d...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba 9kg AW-G1000GV WG
Thông số kỹ thuật Loại máy giặt: Cửa trên, Lồng đứng Số người sử dụng: Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) Tốc độ quay vắt: 700 vòng/phút Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Khoảng 161 lít một lần giặt thường Hiệu suất sử dụng điện 11.7 Wh/kg Kiểu động cơ: Truyền động d...
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy giặt Toshiba F84SVI
Thông tin sản phẩm TÓM TẮT TÍNH NĂNG Dung lượng giặt 6.5 Kg. Tắt nguồn tự động và tiết kiệm điện. Lồng giặt bằng thép không gỉ. Chức năng vắt cực khô kết hợp với 2 luồng khí thổi. Mâm giặt Hybrid kháng khuẩn. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 2 ...
|
|
Máy giặt Toshiba 8480SVIB
Thông tin sản phẩm TÓM TẮT TÍNH NĂNG Dung lượng giặt 7.0 Kg. Tiết kiệm điện ngay cả chế độ chờ. Mâm giặt Hybrid kháng khuẩn. Chức năng vắt cực khô kết hợp với luồng khí vòng cung. Chức năng giặt cô đặc bằng bọt khí. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ LIÊN DOAN...
|
|
Máy giặt Toshiba AW-D950SV
Thông tin sản phẩm Dung lượng giặt 9.0 kg Màu sắc (phần nắp điều khiển) Trắng bạc (W)/ Xanh dương (WB) Nguồn điện 220VAC - 50Hz Kích thước (R x S x C) 600 x 569 x 960 mm Khối lượng tịnh 42 kg Hệ thống điều khiển Fuzzy Control * Chế độ giặt Thường * Nhanh ...
|
|
|