|
|
|
|
|
|
|
TP-Link TL-SG1008D
Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Interface 8 x 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 4.63W (220V/50Hz)...
|
|
Bàn phím Laptop Lenovo Y430 / G410 / G530
Hãng Sản Xuất IBM Tên Sản Phẩm Bàn phím Laptop Lenovo Y430 / G410 / G530 Tình Trạng Sản Phẩm Mới 100% Màu sắc Đen Dòng máy Tương thích Dùng cho Laptop Lenovo Y430 / G410 / G530
|
|
Keyboard Genius KB-110 USB
Thông số Đặc điểm nổi bật Kiểu dáng thời trang Là bàn phím đúng chuẩn, Genius KB110 gây ấn tượng với những đường con tạo nên một dáng vẻ thời trang và hiện đại. Được trang bị đầy đủ các phím nhấn cần thiết nhất, các phím có trường phím ngắn tạo cảm giác t...
|
|
|
|
|
|
|
|
SteelSeries Siberia V2 Black(51101)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm Tai nghe SteelSeries Siberia V2 Black(51101) Kiểu Chụp tai Jack 3.5mm Trở kháng 320 hm Tần số đáp ứng 18-28000 Hz Driver 50mm cho âm thanh trong trẻo ở âm thấp hoặc âm cao, âm trung Dây Dạn...
|
|
|
|
|
|
|
|
Honeywell MS-5145
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại Máy đọc mã vạch Nguồn sáng LED 645 nm ± 7.5 nm Độ sâu trường quét 0 mm - 230 mm (0” - 9”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) Độ rộng trường quét 49 mm (1.9”) @ bề mặt; 195 mm (7.7”) @ 140 mm (5.5”) Độ rộng vạch nhỏ nhất 0.127 m...
|
|
D-Link DIR-890L
Device Interfaces 802.11 a/b/g/n/ac wireless LAN Four 10/100/1000 LAN ports 10/100/1000 WAN port Two USB ports (one USB 3.0, one USB 2.0) Antenna Three dual-band dipole antennas Standards IEEE 802.11ac IEEE 802.11n IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11a I...
|
|
D-Link DIR-859
Device Interfaces IEEE 802.11ac wireless LAN IEEE 802.11 a/b/g/n wireless LAN 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port Four 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports Operating Frequency 2.4 GHz band: 2400 - 2497 MHz 5 GHz band: 5150 - 5250 and 5725 - 5850 MHz A...
|
|
|
|
Logitech H540
Hãng sản xuất Logitech Phân loại Tai Nghe chụp có Mic Input Impedance 32 Ohms Sensitivity (headphone) -40 dBV/Pa +/- 3 dB Sensitivity (microphone) -62 dBV/µbar, -42 dBV/Pa +/- 3 dB Frequency response (Headset) 20 Hz–20 kHz Frequency response (Microphone) ...
|
|
|
|
|
|
TP-Link TL-WR845N
Interface 4 x 10/100Mbps LAN Ports 1 x 10/100Mbps WAN Port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna External Power Supply 9VDC / 0.6A Wireless Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE ...
|
|
Tenda TEG1016D
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1488000pps Băng thông nền 32 Gbps Cổng giao tiếp 16*10/100/1000M Base-T Ethernet ports (Aut...
|
|
|
|
|
|
|