|
Căn lá Mitutoyo 184 -304S
Thông tin sản phẩm Dùng để đo khe hở giữa các chi tiết, Mỗi lá đo là một độ dày chuẩntheo thông số độ chia trên số lượng lá của mỗi bộ Vật liệu thép không gỉ Phạm vi đo:0,05-1mm Chiều dài lá: 150mm Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuât xứ: JAPAN...
|
|
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62600 700A (0-15mm)
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62600 700A (0-15mm) Hãng sản xuất: Shinwa Model: 62600 Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm:............ 62600 - Khoảng đo:................ 1-15 mm - Trọng lượng:.............. 11 gam
|
|
Dưỡng đo lỗ Shiwa 62610 700C (30-45mm)
Dưỡng đo lỗ Shiwa 62610 700C (30-45mm) - Hãng sản xuất: Shinwa - Model: 62610 - Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 62610 - Khoảng đo: 30-45 mm - Trọng lượng: 20 gam
|
|
|
|
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615 700D (45-60mm)
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615 45-60mm - Hãng sản xuất: Shinwa - Model: 62615 - Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 62615 - Khoảng đo: 45-60 mm - Trọng lượng: 25 gam
|
|
Dưỡng đo lỗ kết hợp thước lá Shinwa 62612
Dưỡng đo lỗ kết hợp thước lá Shinwa 62612 - Hãng: Shinwa - Model: 62612 (700s) - Xuất xứ: Nhật Bản - Hệ đo:..................... m - Khoảng đo thước lá:.... 0- 150mm - Khoảng đo dưỡng:........0-150mm - chia độ:.....................0.1mm - Số lá:.............
|
|
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 700B (15-30mm)
Dưỡng đo lỗ Shinwa 15-30mm 62605 - Hãng sản xuất: Shinwa - Model: 62605 - Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 62605 - Khoảng đo: 15-30 mm - Trọng lượng: 15 gam
|