|
Ampe kìm Lutron CM-9930
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động 0-50 độ - Dải đo 400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng pin - Trọng lượng (g) 280 - Xuất xứ: Taiwan
|
|
Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)
Thông tin sản phẩm - Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn ...
|
|
Ampe kìm AC Hioki 3282 (1000A, True Rms)
Thông tin sản phẩm AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V) Tần số :...
|
|
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462 • Điện trở: o 200mΩ /100μ /±(0.75%+4d) o 2000mΩ /1m /±(0.75%+2d) o 20Ω /10m /±(0.75%+2d) o 200Ω /100m /±(0.75%+2d) o 2kΩ /1 /±(0.75%+2d) • Nguồn cung cấp :220VAC 50Hz • Kích thước: 6.3 x 2.8 x 3.4” (160 x 120 x 85mm)...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F
Thông tin sản phẩm AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380942 (30A)
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380942 (30A) - True RMS - Dòng điện AC: 30A /±2.0% - Dòng điện DC: 30A - Điện áp AC: 400V /2% - Điện áp DC: 400V /±1.0% - Kích thước: 183x64x36mm - Trọng lượng: 190g - Hãng sản xuất: Extech Mỹ - Bảo hành: 12 tháng...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm) - Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V - Điện trở cách điện: 0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩ - Cấp chính xác: ±2.5% of reading ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 DC Test Voltage 1k~10kV variable 1000V Measuring Ranges (automatic change) 1.6GΩ/100GΩ (autoranging) 100MΩ First Effective Measuring Ranges Accuracy 0.05~50GΩ 1~100MΩ | ±10% rdg Other ranges Accuracy | ±1% of sc...
|
|
Ampe kìm Kewtech KT200
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 + Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất ...
|
|
Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A
Thông tin sản phẩm - Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz...
|
|
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562 General Specifications Circuit Custom one-chip LSI microprocessor circuit Display 0.7" (18 mm) 2000 Count LED Display Connection type 4-Terminal Kelvin Measurement ranges Seven ranges (see listing below) Test voltage...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380947 (400A)
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380947 (400A) - True RMS - Dòng điện AC: 4A/40A/100A/400A - Độ phân dải: 1mA/10mA/100mA/100mA - Cấp chính xác: ±(1.5% +3d) - Dòng điện DC: 40A/400A - Độ phân dải: 10mA/100mA - Cấp chính xác 1% - Tần số: 10kHz - Độ phân dải: 0...
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6211AIN
Thông tin sản phẩm - Test Voltage (DC V) 1kV / 2.5kV / 5kV / 10kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm, 10kV : 0-500G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warnin...
|
|
Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)
Thông tin sản phẩm Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg Đo điện áp ACV: 4/42/420/600V, ±2.3 % rdg Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 % Kiểm tra thông mạch, Hiện thị L...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A Điện trở cách điện Kiểm tra điện áp 250V/500V/1000V Phạm vi đo (giữa quy mô giá trị) 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) (2MΩ) (4MΩ) Điện áp đầu ra trên mạch mở Xếp hạng kiểm tra điện áp +20%, -0% Danh nghĩa hiện tại 1mA D...
|
|
Ampe kìm SEW 3900CL
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất: SEW Xuất xứ: Đài Loan ACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt) ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt) DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt) DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt) Ω + kiểm tra liên tục 40...
|
|
Ampe kìm Hioki 3128-10
Thông tin sản phẩm Dãi đo Ampe dòng AC 15 đến 1.500 A AC, 5 dãi đo (±3 % f.s.). Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Dãi đo dòng AC 150 đến 750 V AC, 3 dãi đo (±3 % f.s.), Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Dãi đo dòng DC 75 V DC (±3 % f.s.), ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A MODEL 3146A Insulation Resistance DC Test Voltage 50V/125V Max. effective scale value 10MΩ/20MΩ Mid-Scale Value 0.2MΩ/0.5MΩ First Effective Measuring Ranges Accuracy 0.01~5MΩ/ 0.02~10MΩ |±5% of Indicated Value ...
|
|
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200
Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm) - Điện trở: 60mΩ(10A) /1μ / ±(0.25% + 25μΩ) 600mΩ(1A) /10μ /±(0.25% + 250μΩ) 6Ω(100mA) /100μΩ / ±(0.25% + 2.5mΩ) 60 Ω (10mA) /1m / ±(0.25% + 25mΩ) 600 Ω (1mA) /10m / ±(0.25% + 250mΩ) 6k Ω (100...
|
|
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A
Thông tin sản phẩm Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) |±1.5%rdg±3dgt...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120 • Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120 • Các biện pháp 200A AC hiện tại lên tới 100mA độ phân giải • 3% độ chính xác cơ bản ACA • 0,7 “(18mm) hàm mở; 300MCM cáp kích thước • 2000 count LCD hiển thị • Không ...
|
|
Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805
Thông tin sản phẩm AC A : 6/20/60/200/600A AC V : 150/300/600V Ω : 2kΩ Đường kính kìm : Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn : R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD Hãng ...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380941 (200A)
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380941 (200A) - Dòng điện AC: 200A /±1.0% - Dòng điện DC: 40A /±1.0% - Điện áp AC: 400V /1.5% - Điện áp DC: 400V /±1.0% - Điện trở: 400Ω /±1.5% - Tần số: 10kHz /±0.5% - Kích thước: 178x45x32mm - Kích thước: 170g - Hãng sản xu...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R • Hiển Thị Số • Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. • Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) • Giải đo dòng AC:200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) • Tần số hiệu ứng:40Hz~1kHz • Đầu ra:Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV • Ngu...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1160 IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current: 1mA DC - Accuracy 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-200M Ohm : +/- (2....
|