|
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140 ...
Thiết bị đo điện trở đất, điện trở xuất Kyoritsu 4140 Loop Impedance Function L-PE ATT OFF L-PE ATT ON L-N / L-L Rated Voltage 230V (50/60Hz) L-N: 230V (50/60Hz) L-L: 400V (50/60Hz) Operating Voltage 100~280V (45~65Hz) 100~500V (45~65Hz) Range (Auto-Rangi...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Model 3121A DC test voltage 2500V Measuring ranges (automatic change) 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging) First effective measuring ranges 0.1 ~ 50GΩ Accuracy |± 5% rdg Other ranges accuracy |±10% rdg or 0.5% of scale len...
|
|
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 (có kiểm tra dòng dò) ; Điện trở nối đất: 0.025 đến 0.25 /0.002 /±(1.5% + 0.05 ) 0.250 đến 1.000 /0.02 /±(1.5% + 0.05 ) 1.001 đến 9.999 /0.02 /±(1.5% + 0.1 ) 10.00 đến 50.00 /0.04 /±(1.5% + 0.1 ) 50.01 đến 99.99 /0.0...
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6210AIN
Thông tin sản phẩm - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- (3%rdg+3dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1W) - Live Warni...
|
|
Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A
Thông tin sản phẩm AC A 6/15/60/150/300A AC V 150/300/600V DC V 60V Ω 1/10kΩ Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) Đường kính kìm : Ø33mm max. Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1 Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm Khối lượng : ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2551
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm :...
|
|
Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA
Thông tin sản phẩm + Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/750V + Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) + Đầu ra :...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A MODEL 3321A 3322A 3323A Insulation Resistance DC Test Voltage 250V/500V/1000V 125V/250V/500V 25V/50V/100V Max. Effective Scale Value 50MΩ/100MΩ/2000MΩ 20MΩ/50MΩ/100MΩ 10MΩ/10MΩ/20MΩ Mid-Scale Value 1MΩ/2MΩ/50MΩ...
|
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 Function Range Resolution Measuring range Accuracy Earth resistance Auto range 20Ω 0.01Ω* 0.00~20.99Ω | ±1.5%±0.05Ω 200Ω 0.1Ω 16.0~99.9Ω | ±2%±0.5Ω 100.0~209.9Ω | ±3%±2Ω 1200Ω 1Ω 160~399Ω | ±5%±5Ω 400~599Ω | ±10%±10Ω...
|
|
Máy đo điện trở chính xác cầm tay Extech 380460
Thiết bị đo điện trở Micro-ohms Extech 380460 - Hãng sản xuất : EXTECH – USA - Xuất xứ: Taiwan - Model: 380460 - Power: 110 VAC, 60 Hz - Kích thước: 6.3x2.8x3.4" (160x120x85mm) - Trọng lượng: 1. 5lb (680g)
|
|
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432
Thông tin sản phẩm AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) ×...
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803IN
Thông tin sản phẩm - Hãng sản xuất: SEW - Model: 2803IN - Xuất xứ: Đài Loan - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1 kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy 0-50G Ohm : +...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3166
Thông tin sản phẩm - DC Test Voltage : 1000V - Giá trị đo Max : 2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ - Sai số : |±5% rdg - Giải đo thứ 2 : 1/2000MΩ - Sai số : ±10% rdg - Điện áp AC : 600V - Độ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : ...
|
|
Ampe kìm SEW 3810CL
Thông tin sản phẩm - ACA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz - ACV400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz - DCA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) - DCV400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) - Ohm2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) - Buzzer Sounds - Conductor Size40mm Max. - Low...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC Extech 38387 (600A)
Ampe kìm đo dòng AC Extech 38387 (600A) - Dòng điện AC: 200.0A, 600A /(0.1A) /±1.5% - Điện áp DC: 600V /(1V) /±1% - Điện áp AC: 600V /(1V) /±1.5% - Điện trở: 2000Ω /(1Ω) /±1% - Kiểm tra liên tục: Beeper ≤50ø - Nguồn: Pin 9V - Kích thước: 3.1 x 8 x 1.6" (7...
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6212A IN
Thông tin sản phẩm Thông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV to 10kV (0.5kV increment steps0 - iNSULATION rESISTANCE (Auto-RangING) 25G Ohm/0.5kV, 25G Ohm at 0.5kV, 500G Ohm at 10kV - Accuracy +/- (3%rdg+/-1dgt) - Output Current Limit 50uA to 100uA (1...
|
|
Ampe kìm đo dòng rò Fluke 360
Thông tin sản phẩm General Specifications Method of detection Mean value Display Digital display: 3200 counts Bar-graph display: 32 segments, LCD Measurement Cycle 2 times/second (Digital display), 12 times/second (Bar-graph display) Range switching Auto-...
|
|
Ampe kìm AC/DC Extech EX730
Thông tin sản phẩm Hiện thị số Kìm đo : 30mm Đo dòng AC : 40/400/800A Đo dòng DC : 40/400/800A Độ phân giải : 0.01A AC/0.1A DC Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 ...
|
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)
Thông tin sản phẩm AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1...
|
|
Ampe kìm Extech EX622 (400A AC, đo nhiệt độ)
Thông tin sản phẩm Đo dòng AC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo dòng DCA : 4000uA (0.01uA) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) ...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431 AC A (50/60Hz) 20/200mA/200A | ±3%rdg±5dgt (20/200mA/100A) | ±5%rdg±5dgt (200A) AC A (WIDE) 20/200mA/200A | ±2%rdg±4dgt [50/60Hz] (20/200mA/0~100A) | ±5%rdg±6dgt [40~400Hz] (20/200mA/0~100A) | ±5%rdg±4dgt [50/60Hz] (100.1...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Điện trở cách điện Kiểm tra điện áp 250V/500V/1000V Phạm vi đo (giữa quy mô giá trị) 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) (2MΩ) (4MΩ) Điện áp đầu ra trên mạch mở Xếp hạng kiểm tra điện áp +20%, -0% Danh nghĩa hiện tại 1mA D...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S
Thông tin sản phẩm - Điện áp thử: DC500V-1000MΩ Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ - ACV: 600V - DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1 - Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S
Thông tin sản phẩm - Điện áp thử: DC500V-100MΩ Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ - ACV: 600V - DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1 - Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng...
|