|
Acer Aspire A315 558R
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Acer SF314 8145U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
Acer Aspire A515 5112
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS VivoBook A412FA 8145U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS VivoBook X509U 7020U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS VivoBook A512FA 8145U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro 3580 8145U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.16 kg
|
|
HP ce2035tu 8145U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP Pavilion x360 dh0103TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
HP 15s du0056TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.74 kg
|
|
HP 15s du0042TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.74 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X409FA EK100T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|