|
|
|
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC220L
Đầu nối điện RJ45 Chuẩn giao tiếp IEEE 802.3ab IEEE 802.3z IEEE 802.3x 1000Base-T Đèn LED PWR, LINK, RX Chế độ làm việc Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage H...
|
|
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC112CS
Khoảng cách truyền cáp quang (km) 20 Đầu nối điện RJ45 Chuẩn giao tiếp IEEE 802.3 IEEE802.3u IEEE 802.3x Đèn LED PWR, FDX/Col, Link/Act, SPD Chế độ làm việc Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humid...
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK TL-SM221B
Standards and Protocols IEEE 802.3ah 100Base-BX, CSMA/CD, TCP/IP Wave Length TX: 1310nm / RX: 1550nm Power Supply 3.3V Safety & Emission FCC, CE Cabel Single-mode Fiber Fiber Type 9/125 um Single-mode Max. Cable Length 15km Data Rate 155Mbps Port Type LC ...
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện PLANET FT-802S35
Hãng sản xuất Pl anet Đầu nối điện RJ 45 Tốc độ truyền dữ liệu 10/100 Mbps Chuẩn giao tiếp • 100Base-TX • 100Base-FX • IEEE802.3u Điện áp 5V DC, 1A, max Kích thước (mm) 70 x 94 x 26 Trọng lượng (g) 200
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC200CM
Khoảng cách truyền cáp quang (km) 1 Đầu nối điện RJ45 Bước sóng quang (nm) 850 Chuẩn giao tiếp IEEE 802.3ab IEEE 802.3z IEEE 802.3x Đèn LED PWR, LINK, RX Điện áp DC5V/2A Kích thước (mm) 94 x 73.0 x 27.0
|
|
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC210CS
Model MC210CS Khoảng cách truyền cáp quang (km) 15 Đầu nối điện RJ45 Loại cáp UTP category 5, 5e cable EIA/TIA-568 100Ω STP Single-mode Fiber Tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000 Mbps SFP Chuẩn giao tiếp 100Base-FX IEEE802.3. 1000Base-T 1000Base-TX IEEE802.1...
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK TR-966D
Model TR-966D Khoảng cách truyền cáp quang (km) 20 Đầu nối điện RJ45 Loại cáp Ethernet WDM Fiber Tốc độ truyền dữ liệu 10/100 Mbps Chuẩn giao tiếp IEEE802.3u Đèn LED Easy-to-view
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện TP-LINK MC111CS
Model MC111CS Khoảng cách truyền cáp quang (km) 20 Đầu nối điện RJ45 Loại cáp Single-mode Bước sóng quang (nm) 1550 Tốc độ truyền dữ liệu 10/100 Mbps Chuẩn giao tiếp IEEE 802.3 IEEE802.3u IEEE 802.3x Đèn LED PWR, FDX/Col, Link/Act, SPD Chế độ làm việc Ope...
|
|
|