|
TP-Link TL-WN751ND
Interface 32-bit PCI Antenna 2dBi Dimensions (WxDxH) 133 × 121 × 22 mm Wireless Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, CSMA/CA with ACK Frequency 2.400-2.4835GHz Signal Rate 11n: Up to 150Mbps 11g: Up to 54Mbps 11b: Up to 11Mbps Reception Sen...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP-Link TL-WN851ND
Interface 32-bit PCI Antenna 2x2dBi Wireless Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b Frequency 2.400-2.4835GHz Signal Rate 11n: Up to 300Mbps 11g: Up to 54Mbps 11b: Up to 11Mbps Reception Sensitivity 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 10...
|
|
|
|
|
|
|
|
Tenda TEG1009P-EL
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3x,IEEE 802.3af,IEEE 802.3at. Mô tả cổng Support IEEE802.3x flow control (half/full duplex);Eight 10/100/1000BASE-TX PoE port;One 10/100/1000BASE-TX uplink port. Đặc điểm của cổng Support IEEE802.3x flow control (...
|
|
Tenda A301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao diện 1*RJ45 An-ten 2 ăng-ten ngoài Tốc độ truyền không dây 802.11b : 11 Mbps;802.11g : 54 Mbps;802.11n : 300Mbps Tần số 2.412-2.48GHz Chức năng không dây Radio không dây: Bật/Tắt;Phát SSID:...
|
|
Tenda L8139D
Giao thức IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX;Compatible with PCI 2.1/2.2 bus standard Giao diện 1*10/100M RJ Ports (Auto MDI/MDIX) Phương pháp truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 STP/UTP or better;100Base-TX: Cat. 5 STP/UTP Kích thước 116mm x 38mm x 18...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SteelSeries Siberia v3 Headset - White (61356)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia v3 Headset - White(61356) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Củ loa SteelSeries thế hệ mới cho âm thanh tự nhiên, âm trầm (bass) mạnh mẽ - Khung cho...
|
|
|
|
TP-Link TL-SF1024D
Standards and Protocols IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Interface 24 x 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 3.53W (220V/50Hz...
|
|
Corsair Strafe Series (GAME)
TÙY CHỈNH KHÔNG GIỚI HẠN Phần mềm Corsair Utility Engine (CUE) cho phép tùy chỉnh chiếc Corsair Strafe MX Blue một cách không giới hạn. Chỉnh sửa bất kỳ phím nào, hoặc thiết lập những lệnh phức tạp nhất để mang lại trải nghiệm game thoải mái nhất. CHỈNH N...
|
|
|
|
Tenda F303
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
|
|
|
|
Tenda W316R
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi Tốc độ truyền không dây Lên đến 150Mbps Tần...
|