|
|
|
Tenda TEF1008P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 8*Link/Act per device, 4*PoE Status, 1*Power, 1...
|
|
|
|
TP-Link Archer C8
Interface 4 x 10/100/1000Mbps LAN Ports 1 x 10/100/1000Mbps WAN Port 1 x USB 3.0 Port + 1 x USB 2.0 port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 3 dual band detachable antennas External Power Supply 12VDC / 3.3A Wireless St...
|
|
|
|
|
|
|
|
Honeywell MS-7120
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại Máy đọc mã vạch để bàn Số tia quét Omnidirectional: 5 fields of 4 parallel lines; button activated single line (7180) Tốc độ quét Omnidirectional: 1120 scan lines per second; single line: 56 scan lines per second (7180) Đ...
|
|
Bàn phím cơ Gaming Alienware AW568
Model Bàn phím Gaming Alienware AW568 Kết nối USB Tích hợp Iconic Alienware design with AlienFX 16.8M Ambient Lighting, Brown mechanical keys, 50million cycle life, 45g actuation force, 60g tactile force, 2mm actuation distance, 4mm total travel distance,...
|
|
Tenda N4
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đa hướng 5dbi Tốc độ truyền k...
|
|
|
|
Corsair K68 (GAME)
CORSAIR K68 MECHANICAL KEYBOARD - DUST AND SPILL RESISTANT SHIELDS UP DUST AND SPILL RESISTANT CORSAIR K68 is dust and spill resistant (tested up to IP32 for dust and water resistance) so that your gear and game are protected. CORSAIR K68 ULTRA-DURABLE ME...
|
|
Bàn phím Genius Slimstar 130
Bàn phím Genius Slimstar 130 Thông số kỹ thuật: Hãng sản xuất: GENIUS Xuất xứ: Chính hãng Kiểu giao tiếp: USB 2.0. Kích thước: 439 x 142x 25 cm. Trọng lượng: 500g. Giá bán 199.000đ - Bảo hành 12 tháng.
|
|
|
|
Honeywell MS-7820
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch để bàn Nguồn sáng Visible laser diode 650 nm ± 10 nm Độ sâu trường quét 0 mm – 255 mm (0” – 10”) for 0.33 mm (13 mil) bar code Độ rộng trường quét 100 mm (4'') @ 0 mm; 323 mm (12.7'') @ 255 mm(10'') Độ rộn...
|
|
SteelSeries H Wireless (Multi-Platform) (61298)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries H Wireless (Multi-Platform)(61298) Kiểu chụp tai Màu Đen Tính năng đặc biệt Microphone có khả năng thu gọn lại được ở phía củ tai bên trái của tai nghe với đèn báo bật/tắt micro...
|
|
TP-Link TL-WN725N
Interface USB 2.0 Antenna Internal antenna Dimensions (WxDxH) 18.6x15x7.1mm Wireless Standards IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Frequency 2.400-2.4835GHz Signal Rate 11b: Up to 11Mbps (dynamic) 11g: Up to 54Mbps (dynamic) 11n: Up to 150Mbps (dynam...
|
|
|
|
Mini DP TO HDMI/DVI/VGA ORICO DMP-HDV3
Thông Số Chi Tiết Hãng sản xuất ORICO Mã sản phẩm DMP-HDV3 Cổng vào Mini DisplayPort Cổng ra HDMI*1, DVI*1, VGA*1 (Full HD 1920x1082) Hỗ trợ thiết bị TV, LCD Display, Projector, etc. Hệ điều hành Windows 7 / 8 / 10 / XP / Vista & Mac OS...
|
|
|
|
Bonsaii 3S30
Hãng sản xuất Bonsaii (Công nghệ Đức, Sản xuất China) Phân loại máy hủy giấy Bonsaii 3S30 Kiểu hủy Sợi Điều khiển Cảm ứng chạm tay Công suất hủy tối đa 18 tờ/ 1 lần Chức năng hủy giấy/CD/thẻ cad/gim Kích cỡ sợi hủy 2x10 mm Thời gian hoạt động liên tục 4 g...
|
|
|
|
D-Link DWA-525
Standards IEEE 802.11n IEEE 802.11g IEEE 802.11b Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz Antenna Detachable 2dBi dipole antenna Security 64/128-bit WEP data encryption Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2-EAP) Wi-Fi Protected Setup (WPS) Data Rate...
|
|
|
|
|