|
|
|
Tenda TEF1105P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 10BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤250m) ; 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 5...
|
|
|
|
Keyboard Eblue Cobra II EKM 705BK USB Black
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Eblue Chủng loại Keyboard Eblue Cobra II EKM 705BK USB Black Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB Mầu Đen Đèn bàn phím Có Ngôn ngữ Tiếng Anh Các chứng năng đặc biệt Gaming
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn phím Gaming Newmen KB808 - Led
Hãng Sản Xuất NEWMEN Tên Sản Phẩm Bàn phím Gaming Newmen KB808 - Led Tình Trạng Sản Phẩm Mới 100% Màu sắc Đen Hệ điều hành Tương thích Win XP, vitsta, 7, 8... Đặc tính nổi bật Bàn phím Gaming, có Led nền bàn phím, 3 cơ chế đổi mầu Có thể tăng, giảm cường ...
|
|
|
|
TP-Link TL-WR940N
Interface 4 x 10/100Mbps LAN Ports 1 x 10/100Mbps WAN Port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna External Power Supply 12VDC / 1A Wireless Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 8...
|
|
|
|
|
|
Logitech H340
Hãng sản xuất Logitech Phân loại Tai Nghe chụp có Mic Input Impedance 32 Ohms Sensitivity (headphone) -40 dBV/Pa +/- 3 dB Sensitivity (microphone) -58 dBV/µBar, -38 dBV/Pa +/- 4 dB Frequency response (Headset) 20 Hz – 20,000 Hz Frequency response (Microph...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|