|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Honeywell MS-9591
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại Máy đọc mã vạch Nguồn sáng Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10 nm Độ sâu trường quét 0 mm - 305 mm (0” - 12”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) @ default Độ rộng trường quét 50 mm (2”) @ face; 300 mm (11.8”) @ 305 mm (12”) ...
|
|
Honeywell 1452G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch Góc quét Horizontal 37.8°; Vertical 28.9° Độ dốc, nghiêng ±60°, ±70° Tốc độ quét 100 scan lines per second Số tia quét Single scan line Giao tiếp hệ thống USB, RS232, Bluetooth...
|
|
Honeywell 1202G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch Góc quét Horizontal: 30° Độ dốc, nghiêng 60°, 60° Tốc độ quét 100 scan lines per second Số tia quét Single scan line Giao tiếp hệ thống USB, Keyboard Wedge, RS232, IBM 46xx (RS485)...
|
|
Honeywell 1250G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại Máy đọc mã vạch Góc quét Horizontal: 30° Độ dốc, nghiên 60°, 60° Độ tương phản 20% minimum reflectance difference Số tia quét Single scan line Giao tiếp hệ thống Multi-interface; includes USB (HID Keyboard, Serial, IBM OE...
|
|
Honeywell 1400G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại Máy đọc mã vạch Scan Pattern Area Image (640 x 480 pixel array) Motion Tolerance Up to 10 cm/s (4 in/s) for 13 mil UPC at optimal focus Scan Angle Horizontal 42.4°; Vertical: 30.8° Symbol Contras 35% minimum reflectance d...
|