|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP-Link TL-SG1008D
Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Interface 8 x 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 4.63W (220V/50Hz)...
|
|
|
|
|
|
|
|
Tenda FH456
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11/b/g/n Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 4 ăng ten ngoài 5dBi Tốc độ truyền không dây 300Mbps Tần số 2.412GHz-2.472GHz Chức năng không dây Bật/Tắt sóng radio không dây; Kiểm soát truy cập không d...
|
|
|
|
|
|
|
|
|