|
|
|
TP-Link TL-WR845N
Interface 4 x 10/100Mbps LAN Ports 1 x 10/100Mbps WAN Port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna External Power Supply 9VDC / 0.6A Wireless Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE ...
|
|
Tenda A301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao diện 1*RJ45 An-ten 2 ăng-ten ngoài Tốc độ truyền không dây 802.11b : 11 Mbps;802.11g : 54 Mbps;802.11n : 300Mbps Tần số 2.412-2.48GHz Chức năng không dây Radio không dây: Bật/Tắt;Phát SSID:...
|
|
|
|
D-Link DWA-548
Standards IEEE 802.11n IEEE 802.11g Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz Interface PCI Express (PCIe) Antenna Detachable 2dBi dipole antenna Security Wi-Fi Protected Access (WPA™ & WPA2™) 64/128-bit WEP Wi-Fi Protected Setup - PIN & PBC Dimensions 63.5 x...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tenda S16
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch Gbps Cổng giao tiếp *10/100M auto-neg...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|