|
|
|
Bàn phím Thermaltake Ttesports MEKA G1 Mechanical (KB-MEG005US)
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Thermaltake Chủng loại Bàn phím Thermaltake Ttesports MEKA G1 Mechanical (KB-MEG005US) Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB / PS2 Mầu Đen Đèn bàn phím Không Ngôn ngữ Tiếng Anh Các chứng năng đặc biệt Gaming Phụ kiện đi kè...
|
|
|
|
|
|
|
|
Keyboard Thermaltake TTeSports KNUCKER (KB-KNK008US)
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Thermaltake TTeSports Chủng loại Keyboard Thermaltake TTeSports KNUCKER Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu Đen Đèn bàn phím Led Xanh Các chức năng đặc biệt
Thiết kế nhỏ gọn tạo ra gamespace tối...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tenda SG80
Giao thức IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1...
|
|
Tenda FH1202
Tiêu chuẩn& Giao thức PPPoE; IP động; IP tĩnh Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps tự động điều chỉnh; 3 cổng LAN 10/100Mbps tự động điều chỉnh An-ten 5 ăng ten nội bộ Tốc độ truyền không dây 2.4GHZ:300Mbps;5GHZ:867Mbps Tần số Hoạt động hơn 2.4GHz và 5GHz; Chứ...
|
|
Tenda FH456
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11/b/g/n Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 4 ăng ten ngoài 5dBi Tốc độ truyền không dây 300Mbps Tần số 2.412GHz-2.472GHz Chức năng không dây Bật/Tắt sóng radio không dây; Kiểm soát truy cập không d...
|
|
Tenda F3
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11/b/g/n Giao diện 1*10/100M auto-negotiation WAN port ; 3*10/100M auto-negotiation LAN ports An-ten 3x5dBi external undetachable antennas Tốc độ truyền không dây 300Mbps over 2.4GHz band Tần số 2.412GHz-2.472GHz Hình thức kế...
|
|
Tenda SG50
Giao thức IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1...
|
|
Tenda UG1
Giao thức IEEE802.1p;IEEE802.1Q;IEEE802.3;IEEE802.3u;IEEE802.3ab; IEEE802.3x;IEEE802.3az Giao diện 1*10/100/1000M adaptiveRJ45 Port(Auto MDI/MDIX) Công suất tiêu thụ 3.3V, 0.7W(max) Kích thước N/a
|
|
Tenda TEF1105P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 10BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤250m) ; 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 5...
|
|
Tenda TEG1016D
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1488000pps Băng thông nền 32 Gbps Cổng giao tiếp 16*10/100/1000M Base-T Ethernet ports (Aut...
|
|
Tenda S16
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch Gbps Cổng giao tiếp *10/100M auto-neg...
|
|
Tenda TEG1024D
Giao thức IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng Full-Duplex) Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1488000pps Băng ...
|
|
Tenda AC15
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz Giao diện 1*10/100/1000Mbps WAN, port 3* 10/100/1000Mbps LAN ports, 1* USB3.0 port An-ten 3*3dBi external dual band antennas Tốc độ truyền không dây 1900Mbps(5GHz: Up to 1300Mbps, 2.4GH...
|
|
Tenda TEG1009P-EL
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3x,IEEE 802.3af,IEEE 802.3at. Mô tả cổng Support IEEE802.3x flow control (half/full duplex);Eight 10/100/1000BASE-TX PoE port;One 10/100/1000BASE-TX uplink port. Đặc điểm của cổng Support IEEE802.3x flow control (...
|
|
Tenda A301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao diện 1*RJ45 An-ten 2 ăng-ten ngoài Tốc độ truyền không dây 802.11b : 11 Mbps;802.11g : 54 Mbps;802.11n : 300Mbps Tần số 2.412-2.48GHz Chức năng không dây Radio không dây: Bật/Tắt;Phát SSID:...
|
|
Tenda L8139D
Giao thức IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX;Compatible with PCI 2.1/2.2 bus standard Giao diện 1*10/100M RJ Ports (Auto MDI/MDIX) Phương pháp truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 STP/UTP or better;100Base-TX: Cat. 5 STP/UTP Kích thước 116mm x 38mm x 18...
|