|
Tenda F303
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
Tenda W316R
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi Tốc độ truyền không dây Lên đến 150Mbps Tần...
|
|
Tenda TEF1008P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 8*Link/Act per device, 4*PoE Status, 1*Power, 1...
|
|
Tenda N4
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đa hướng 5dbi Tốc độ truyền k...
|
|
Tenda TEH2400M
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch 4.8 Gbps Cổng giao tiếp 24 cổng Ethernet Base-T 1...
|
|
Tenda S108
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch 1.6Gbps Cổng giao tiếp 8*10/100M auto...
|
|
Tenda FH303
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
Tenda N301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn phím Thermaltake Ttesports MEKA G1 Mechanical (KB-MEG005US)
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Thermaltake Chủng loại Bàn phím Thermaltake Ttesports MEKA G1 Mechanical (KB-MEG005US) Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB / PS2 Mầu Đen Đèn bàn phím Không Ngôn ngữ Tiếng Anh Các chứng năng đặc biệt Gaming Phụ kiện đi kè...
|
|
|
|
|
|
|
|
Keyboard Thermaltake TTeSports KNUCKER (KB-KNK008US)
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Thermaltake TTeSports Chủng loại Keyboard Thermaltake TTeSports KNUCKER Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu Đen Đèn bàn phím Led Xanh Các chức năng đặc biệt
Thiết kế nhỏ gọn tạo ra gamespace tối...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|