|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SteelSeries 5HV3 (61031)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries 5HV3 (61031) Kiểu chụp tai Jack 2 x 3.5mm dành cho PC, Jacks chuyển đổi dành cho các thiết bị di động Màu Đen Tính năng đặc biệt Đệm tai bằng gia tạo cảm giác thoải mái tối đa c...
|
|
SteelSeries H Wireless (Multi-Platform) (61298)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries H Wireless (Multi-Platform)(61298) Kiểu chụp tai Màu Đen Tính năng đặc biệt Microphone có khả năng thu gọn lại được ở phía củ tai bên trái của tai nghe với đèn báo bật/tắt micro...
|
|
SteelSeries Siberia Elite Black (51127)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Black (51127) Kiểu chụp tai với 2 ear cups lớn ôm trọn vành tai Jack 3.5mm Trở kháng 32 Ohm Tần số đáp ứng 16-28 KHz Cạc âm thanh USB với công nghệ âm thanh Dolby®...
|
|
SteelSeries Siberia Elite Prism (black) (51191)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Prism (black)(51191) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Đen Tính năng đặc biệt - Thiết kế tai nghe dạng đóng giúp cách âm tốt. - Hai bên củ tai có thể tùy chỉnh được hệ ...
|
|
SteelSeries Siberia Elite Prism (white) (51190)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Prism (white)(51190) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Thiết kế tai nghe dạng đóng giúp cách âm tốt. - Hai bên củ tai có thể tùy chỉnh được h...
|
|
SteelSeries Siberia Elite White (51151)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite White (51151) Kiểu chụp tai với 2 ear cups lớn ôm trọn vành tai Jack 3.5mm Trở kháng 32 Ohm Tần số đáp ứng 16-28 KHz Cạc âm thanh USB với công nghệ âm thanh Dolby®...
|
|
SteelSeries Siberia Raw Headset (61411)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Raw Headset (61411) Kiểu chụp tai Jack 3.5mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Phần đệm tai có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp với từng kiểu đầu - Microphone được tí...
|
|
SteelSeries Siberia RAW Prism (white) (61410)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm Tai nghe SteelSeries Siberia RAW Prism (white) (61410) Kiểu chụp tai Jack 3.5mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Thiết kế với trọng lượng nhẹ tạo cảm giác sử dụng thoải mái trong thời gian dà...
|
|
SteelSeries Siberia V2 Black(51101)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm Tai nghe SteelSeries Siberia V2 Black(51101) Kiểu Chụp tai Jack 3.5mm Trở kháng 320 hm Tần số đáp ứng 18-28000 Hz Driver 50mm cho âm thanh trong trẻo ở âm thấp hoặc âm cao, âm trung Dây Dạn...
|
|
SteelSeries Siberia V2 Frost Blue (51125)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia V2 Frost Blue(51125) Kiểu Chụp tai Jack 3.5mm Trở kháng 40 Ohm Tần số đáp ứng 18-28000 Hz Driver 50mm cho âm thanh trong trẻo ở âm thấp hoặc âm cao, âm trung Dây Dạng ch...
|
|
SteelSeries Siberia V2 White(51100)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia V2 White(51100) Kiểu Chụp tai Jack 3.5mm Trở kháng 320 hm Tần số đáp ứng 18-28000 Hz Driver 50mm cho âm thanh trong trẻo ở âm thấp hoặc âm cao, âm trung Dây Dạng chữ Y M...
|
|
SteelSeries Siberia v3 Headset - White (61356)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia v3 Headset - White(61356) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Củ loa SteelSeries thế hệ mới cho âm thanh tự nhiên, âm trầm (bass) mạnh mẽ - Khung cho...
|
|
SteelSeries Siberia v3 Headset – Black (61357)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia v3 Headset – Black(61357) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Đen Tính năng đặc biệt - Củ loa SteelSeries thế hệ mới cho âm thanh tự nhiên, âm trầm (bass) mạnh mẽ - Khung choàn...
|
|
Tenda A301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao diện 1*RJ45 An-ten 2 ăng-ten ngoài Tốc độ truyền không dây 802.11b : 11 Mbps;802.11g : 54 Mbps;802.11n : 300Mbps Tần số 2.412-2.48GHz Chức năng không dây Radio không dây: Bật/Tắt;Phát SSID:...
|
|
Tenda AC15
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz Giao diện 1*10/100/1000Mbps WAN, port 3* 10/100/1000Mbps LAN ports, 1* USB3.0 port An-ten 3*3dBi external dual band antennas Tốc độ truyền không dây 1900Mbps(5GHz: Up to 1300Mbps, 2.4GH...
|
|
Tenda F3
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11/b/g/n Giao diện 1*10/100M auto-negotiation WAN port ; 3*10/100M auto-negotiation LAN ports An-ten 3x5dBi external undetachable antennas Tốc độ truyền không dây 300Mbps over 2.4GHz band Tần số 2.412GHz-2.472GHz Hình thức kế...
|
|
Tenda F303
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
Tenda FH1202
Tiêu chuẩn& Giao thức PPPoE; IP động; IP tĩnh Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps tự động điều chỉnh; 3 cổng LAN 10/100Mbps tự động điều chỉnh An-ten 5 ăng ten nội bộ Tốc độ truyền không dây 2.4GHZ:300Mbps;5GHZ:867Mbps Tần số Hoạt động hơn 2.4GHz và 5GHz; Chứ...
|
|
Tenda FH303
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
Tenda FH456
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE802.11/b/g/n Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 4 ăng ten ngoài 5dBi Tốc độ truyền không dây 300Mbps Tần số 2.412GHz-2.472GHz Chức năng không dây Bật/Tắt sóng radio không dây; Kiểm soát truy cập không d...
|