|
Tenda L8139D
Giao thức IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX;Compatible with PCI 2.1/2.2 bus standard Giao diện 1*10/100M RJ Ports (Auto MDI/MDIX) Phương pháp truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 STP/UTP or better;100Base-TX: Cat. 5 STP/UTP Kích thước 116mm x 38mm x 18...
|
|
Tenda N301
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten 2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Tốc độ truyền không dây IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến...
|
|
Tenda N4
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đa hướng 5dbi Tốc độ truyền k...
|
|
Tenda S108
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch 1.6Gbps Cổng giao tiếp 8*10/100M auto...
|
|
Tenda S16
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch Gbps Cổng giao tiếp *10/100M auto-neg...
|
|
Tenda SG50
Giao thức IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1...
|
|
Tenda SG80
Giao thức IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1...
|
|
Tenda TEF1008P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 8*Link/Act per device, 4*PoE Status, 1*Power, 1...
|
|
Tenda TEF1105P
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at Truyền dữ liệu 10BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤250m) ; 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) Tốc độ truyền 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port Chỉ số 5...
|
|
Tenda TEG1009P-EL
Giao thức IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3x,IEEE 802.3af,IEEE 802.3at. Mô tả cổng Support IEEE802.3x flow control (half/full duplex);Eight 10/100/1000BASE-TX PoE port;One 10/100/1000BASE-TX uplink port. Đặc điểm của cổng Support IEEE802.3x flow control (...
|
|
Tenda TEG1016D
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1488000pps Băng thông nền 32 Gbps Cổng giao tiếp 16*10/100/1000M Base-T Ethernet ports (Aut...
|
|
Tenda TEG1024D
Giao thức IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng Full-Duplex) Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps;1000Mbps:1488000pps Băng ...
|
|
Tenda TEH2400M
Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u,IEEE 802.3x Truyền dữ liệu 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Tốc độ truyền 10Mbps:14880pps;100Mbps:148800pps Khả năng chuyển mạch 4.8 Gbps Cổng giao tiếp 24 cổng Ethernet Base-T 1...
|
|
Tenda UG1
Giao thức IEEE802.1p;IEEE802.1Q;IEEE802.3;IEEE802.3u;IEEE802.3ab; IEEE802.3x;IEEE802.3az Giao diện 1*10/100/1000M adaptiveRJ45 Port(Auto MDI/MDIX) Công suất tiêu thụ 3.3V, 0.7W(max) Kích thước N/a
|
|
Tenda W316R
Tiêu chuẩn& Giao thức IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện 1 cổng WAN 10/100M (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M (MDI/MDIX tự động) An-ten 1 ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi Tốc độ truyền không dây Lên đến 150Mbps Tần...
|
|
TP-Link Archer C2
Interface 4 x 10/100/1000Mbps LAN ports 1 x 10/100/1000Mbps WAN port 1 x USB 2.0 port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 2 × 2.4GHz Antennas 1 × 5GHz & 2.4GHz Dual Band Antenna Antenna Type Two dual band fixed antennas...
|
|
TP-Link Archer C20
Interface 4 x 10/100/1000Mbps LAN Ports 1 x 10/100/1000Mbps WAN Port 1 x USB 2.0 Port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 2 × 2.4GHz Antennas 1 × 5GHz & 2.4GHz Dual Band Antenna Antenna Type Two dual band fixed antennas...
|
|
TP-Link Archer C50
Interface 4 x 10/100Mbps LAN Ports 1 x 10/100Mbps WAN Port 1 x USB 2.0 Port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna Type 2 Dual Band External Antennas External Power Supply 12VDC / 1.5A Wireless Standards IEEE 802.11n/g/b 2...
|
|
TP-Link Archer C7
Interface 4 x 10/100/1000Mbps LAN Ports 1 x 10/100/1000Mbps WAN Port 2 x USB 2.0 Ports Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna Type 2 dual band detachable antennas (RP-SMA) External Power Supply 12VDC / 2A Wireless Standard...
|
|
TP-Link Archer C8
Interface 4 x 10/100/1000Mbps LAN Ports 1 x 10/100/1000Mbps WAN Port 1 x USB 3.0 Port + 1 x USB 2.0 port Button WPS/Reset Button Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button Antenna 3 dual band detachable antennas External Power Supply 12VDC / 3.3A Wireless St...
|
|
TP-Link TG-3269
Standards and Protocols IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p CSMA/CD, TCP/IP, PCI Revision 2.1/2.2 Interface 32-bit PCI 1 x 10/100/1000Mbps RJ45 port Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (ma...
|
|
TP-Link TG-3468
Standards and Protocols IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p, CSMA/CD, TCP/IP Interface 32-bit PCI 1 x 10/100Mbps RJ45 port Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UT...
|
|
TP-Link TL-SF1008D
Standards and Protocols IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x CSMA/CD Interface 8 x 10/100Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 2.2W (220V/50Hz...
|
|
TP-Link TL-SF1016DS
Standards and Protocols IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Interface 16 x 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 2.23W (220V/50Hz...
|
|
TP-Link TL-SF1024D
Standards and Protocols IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Interface 24 x 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Fan Quantity Fanless Power Supply External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) Power Consumption Maximum: 3.53W (220V/50Hz...
|