|
|
|
SteelSeries Siberia Elite Prism (white) (51190)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Prism (white)(51190) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Thiết kế tai nghe dạng đóng giúp cách âm tốt. - Hai bên củ tai có thể tùy chỉnh được h...
|
|
SteelSeries Siberia Elite White (51151)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite White (51151) Kiểu chụp tai với 2 ear cups lớn ôm trọn vành tai Jack 3.5mm Trở kháng 32 Ohm Tần số đáp ứng 16-28 KHz Cạc âm thanh USB với công nghệ âm thanh Dolby®...
|
|
SteelSeries Siberia Elite Prism (black) (51191)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Prism (black)(51191) Kiểu chụp tai Jack 3.0mm Màu Đen Tính năng đặc biệt - Thiết kế tai nghe dạng đóng giúp cách âm tốt. - Hai bên củ tai có thể tùy chỉnh được hệ ...
|
|
SteelSeries Siberia Elite Black (51127)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Elite Black (51127) Kiểu chụp tai với 2 ear cups lớn ôm trọn vành tai Jack 3.5mm Trở kháng 32 Ohm Tần số đáp ứng 16-28 KHz Cạc âm thanh USB với công nghệ âm thanh Dolby®...
|
|
Keyboard Razer BlackWidow DeathStalker
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất Razer Chủng loại BlackWidow DeathStalker Ultimate Chuẩn bàn phím Có dây Chuẩn giao tiếp USB Mầu Đen Đèn bàn phím Có Ngôn ngữ Tiếng Anh Các chứng năng đặc biệt - Chiclet style key caps
- Green LED Backlit keys
- 1000Hz Ul...
|
|
Bàn phím cơ Leopold FC660C Grey White (Topre)
Mô tả sản phẩm: Bàn phím cơ Leopold FC660C Grey White (Topre) Bàn phím cơ cao cấp của Hàn Quốc Bàn phím sử dụng công tắc Topre Tuổi thọ công tắc lên tới 60 triệu lần bấm Chất lượng phím bấm tuyệt vời, cảm giác gõ phím tốt nhất Keycap PBT với ký tự Dye-sub...
|
|
Bàn phím cơ Realforce RGB
Mô tả sản phẩm: Bàn phím cơ Realforce RGB Bàn phím cơ cao cấp của Nhật Bản Bàn phím sử dụng công tắc cơ khí Topre 45G Led RGB 16.8 triệu màu điều chỉnh bằng phần mềm Tính năng điều chỉnh độ nhạy phím, độc nhất trên thế giới...
|
|
Honeywell 1202G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch Góc quét Horizontal: 30° Độ dốc, nghiêng 60°, 60° Tốc độ quét 100 scan lines per second Số tia quét Single scan line Giao tiếp hệ thống USB, Keyboard Wedge, RS232, IBM 46xx (RS485)...
|
|
Honeywell 1452G
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch Góc quét Horizontal 37.8°; Vertical 28.9° Độ dốc, nghiêng ±60°, ±70° Tốc độ quét 100 scan lines per second Số tia quét Single scan line Giao tiếp hệ thống USB, RS232, Bluetooth...
|
|
TP-Link TL-SG1048
Standards and Protocols IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x Interface 48 x 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5...
|
|
D-Link DIR-890L
Device Interfaces 802.11 a/b/g/n/ac wireless LAN Four 10/100/1000 LAN ports 10/100/1000 WAN port Two USB ports (one USB 3.0, one USB 2.0) Antenna Three dual-band dipole antennas Standards IEEE 802.11ac IEEE 802.11n IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11a I...
|
|
Honeywell MS-7820
Hãng sản xuất Honeywell Phân loại máy đọc mã vạch để bàn Nguồn sáng Visible laser diode 650 nm ± 10 nm Độ sâu trường quét 0 mm – 255 mm (0” – 10”) for 0.33 mm (13 mil) bar code Độ rộng trường quét 100 mm (4'') @ 0 mm; 323 mm (12.7'') @ 255 mm(10'') Độ rộn...
|
|
SteelSeries H Wireless (Multi-Platform) (61298)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries H Wireless (Multi-Platform)(61298) Kiểu chụp tai Màu Đen Tính năng đặc biệt Microphone có khả năng thu gọn lại được ở phía củ tai bên trái của tai nghe với đèn báo bật/tắt micro...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SteelSeries Siberia Raw Headset (61411)
Cấu hình chi tiết Sản Phẩm Hãng sản xuất SteelSeries Tên sản phẩm SteelSeries Siberia Raw Headset (61411) Kiểu chụp tai Jack 3.5mm Màu Trắng Tính năng đặc biệt - Phần đệm tai có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp với từng kiểu đầu - Microphone được tí...
|