|
|
|
Intel® BOXNUC7i5BNH - 950959
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-7260U Processor Tốc độ 2.20 GHz, upto 3.40 GHz Bộ nhớ đệm 4M Cache Bộ nhớ trong (RAM Desktop) Dung lượng Memory Types DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed)/ 32 GB (max) Dual channel Số khe cắm Lưu trữ Dung lượn...
|
|
Intel® Pentium® G4400 (3M Cache, 3.30 GHz)
- Cores: 2 - Threads: 2 - Processor Base Frequency: 3.30 GHz - Cache: 3 MB SmartCache - Max Memory Size: 64 GB - Memory Types: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V - Sockets Supported: FCLGA1151
|
|
Intel® BOXNUC7i3BNH - 950967
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-7100U Processor Tốc độ 2.40 GHz Bộ nhớ đệm 3M Cache Bộ nhớ trong (RAM Desktop) Dung lượng Memory Types DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed) / 32 GB (max) Dual channel Số khe cắm Lưu trữ Dung lượng 2.5 "HDD / S...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CPU Intel Core i3-4160 ( Box gồm fan)
Thông số Series Intel - Core i3 Socket type Intel - Socket LGA 1150 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm Codename (Tên mã) Intel - Haswell Số lượng Cores 2 Số lượng Threads 4 CPU Speed (Tốc độ CPU) 3.60GHz Bus Speed / HyperTransport 5.0 G...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CPU Intel G1840 2.8Ghz (Tray Fan Box)
Thông số Series Intel - Celeron Socket type Intel - Socket LGA 1150 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) 22 nm Codename (Tên mã) Intel - Haswell Số lượng Cores 2 Số lượng Threads 2 CPU Speed (Tốc độ CPU) 2.80GHz Bus Speed / HyperTransport 5.0 G...
|
|
|
|
Intel Pentium Dual G4560(3.5GHz)
Hiệu suất Số lõi 2 Số luồng 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,50 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB Bus Speed 8 GT/s DMI3 Số lượng QPI Links 0 TDP 54 W Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1...
|
|
|
|
|
|
Intel Pentium G4500 3.50GHz
Socket Socket 1151 Số nhân (Cores) 2 nhân xử lý ( 2 lõi) Số luồng (Threads) 2 Luồng Bộ nhớ đệm( Cache) 3Mb Tiêu thụ (Max Watt) 51W
|