CPU Multimedia SoC (System-on-Chip) Flash 256 MB RAM 384 MB Cảm biến hình ảnh 1/3" Progressive CMOS Độ phân giải tối đa 1280x1024 (1.3MP) Loại ống kính Ống kính vari-focal, điều chỉnh lấy nét từ xa Tiêu cự f = 3.0~10 mm Khẩu độ F1.3 ~ F2.5 Auto Iris P-iris/DC-Iris(Reserved) Góc quan sát 30° ~ 95° (horizontal) 24° ~ 75° (vertical) 39° ~ 123° (diagonal) Thời gian phơi sáng 1/5s ~ 1/10.000s Chống ngược sáng Có, công nghệ WDR Pro II Day/Night Có, công nghệ Removable IR-cut filter Công nghệ Smart IR giúp tránh hiện tượng phơi sáng Độ nhạy sáng · 0.08 Lux @ F1.3, 50 IRE ( Color ) 0.001 Lux@ F1.3, 50 IRE ( B/W ) · 0Lux @ IR LED ON Pan / Tilt / Zoom ePTZ Zoom số 48x (4x on IE plug-in, 12x built-in) Đèn hồng ngoại · Tích hợp đèn hồng ngoại, tầm xa lên đến 30 mét · IR LED*4, công nghệ Smart IR Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC Chuẩn nén H.264 & MJPEG Tốc độ khung hình tối đa · H.264: 30 fps @ 1280x1024 MJPEG: 30 fps @ 1280x1024 Luồng hình ảnh tối đa 2 luồng hình ảnh đồng thời Tỷ lệ nhiễu 64 dB Dãi tần nhạy sáng 140 dB Luồng hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Thiết lập hình ảnh Time stamp, text overlay, flip & mirror Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, kiểm soát sự phơi sáng, gain, tính năng bù sáng, mặt nạ che vùng riêng tư Cài đặt cấu hình theo lịch Tính năng giảm nhiễu 3DNR Các cổng giao tiếp Âm thanh 2 chiều (Full duplex) Chuẩn nén · AAC, G.711, G.726 Giao diện Cổng microphone Audio output Người dùng Cho phép 10 người quan sát trực tiếp cùng lúc Giao thức IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP Giao diện 10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) ONVIF Có hỗ trợ, tham khảo thêm tại www.onvif.org Phát hiện chuyển động Hỗ trợ 3 cửa sổ Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động, kích hoạt bằng tay, ngõ DI, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi nhận, tính năng tampering detection Cảnh báo sự kiện Thông báo sự kiện bằng cách sử dụng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server Hệ thống lấy nét thông minh Lấy nét từ xa Kết nối Cổng RJ-45 cho kết nối Network/PoE Audio input/output AV output AC 24V power input DC 12V power input Digital input * 1 Digital output * 1 Đèn LED chỉ thị Báo trạng thái và nguồn Nguồn vào 24V AC 12V DC IEEE 802.3af PoE Công suất tiêu thụ DC Max.25.2W(Heater on) 8W(Heater off) AC Max. 30.3W(Heater on)8.8W(Heater off) PoE Max. 10.6W Kích thước · Ø: 173 mm x 115 mm Trọng lượng 1215g Vỏ che Chống bụi nước theo chuẩn IP66 Chống va đập theo chuẩn IK10 Chứng chỉ an toàn · CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL Nhiệt độ vận hành Nhiệt độ vận hành: -40°C ~ 50°C (-40°F~122°F) Nhiệt độ làm việc: -50°C ~ 50°C (-58°F ~ 122°F) Hệ thống vận hành Microsoft Windows 7 / Vista / XP / 2000 Trình duyệt hỗ trợ Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only ) Internet Explorer 7/8/9/10 Ứng dụng xem video VLC: 1.1.11 trở lên QuickTime: 7 trở lên