CPU Multimedia SoC (System-on-Chip) Flash 128 MB RAM 256 MB Cảm biến hình ảnh 1/3" Progressive CMOS Độ phân giải tối đa 2048x1536 (3MP) Loại ống kính Vari-focal Tiêu cự f = 2.8~8 mm Khẩu độ F1.2 (wide) F1.95 (Tele) Góc quan sát 46°~94° (horizontal) 35°~70° (vertical) 58°~113° (diagonal) Thời gian phơi sáng 1/5s ~ 1/32,000s Chống ngược sáng Công nghệ WDR Pro Day/Night Có, công nghệ Removable IR-cut Filter Độ nhạy sáng 0.18 Lux@F1.2, 50 IRE (color) 0.001 Lux@F1.2, 50 IRE (color) Pan / Tilt / Zoom ePTZ Zoom số 48x (4x on IE plug-in, 12x built-in) Khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC Chuẩn nén H.264, MPEG-4 & MJPEG Tốc độ khung hình tối đa · H.264: 20 fps at 2048x1536, 30 fps at 1920x1080 · MPEG-4: 20 fps at 2048x1536, 30 fps at 1920x1080 · MJPEG: 20 fps at 2048x1536, 30 fps at 1920x1080 Luồng hình ảnh tối đa 3 luồng hình ảnh đồng thời Tỷ lệ nhiễu > 50 dB Dynamic Range 100dB Luồng hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Cấu hình cropping hình ảnh để tiết kiệm băng thông Thiết lập hình ảnh Kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Time stamp, text overlay, flip & mirror Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, kiểm soát sự phơi sáng, gain, tính năng bù sáng, mặt nạ che vùng riêng tư Cài đặt cấu hình theo lịch Các cổng giao tiếp · Audio input/output (full duplex) Chuẩn nén · GSM-AMR, AAC, G.711 Giao diện Ngõ microphone và loa Người dùng Cho phép 10 người quan sát trực tiếp cùng lúc Giao thức · IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X Giao diện 10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) ONVIF Có hỗ trợ, tham khảo thêm tại www.onvif.org Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động, kích hoạt bằng tay, ngõ DI, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi nhận, tính năng tampering detection Cảnh báo sự kiện Thông báo sự kiện bằng cách sử dụng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server Kết nối Kết nối mạng/PoE qua cổng RJ-45 Audio input · Audio output · RS485*1 · Digital input*1 Đèn LED chỉ thị Báo trạng thái và nguồn Nguồn vào · IEEE 802.3af PoE Class 2 Công suất tiêu thụ Max. 4.4 W Kích thước · 39 mm (D) x 80 mm (W) x 70 mm (H) (Body only) · 101 mm (D) x 80 mm (W) x 70 mm (H) (withlens) Trọng lượng · 178 g (Body only) · 246 g (with lens) Chứng chỉ an toàn · CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick Nhiệt độ vận hành · 0°C ~ 50°C ( 32°F ~ 122°F ) Hệ thống vận hành Microsoft Windows 7 / Vista / XP / 2000 Trình duyệt hỗ trợ Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only ) Internet Explorer 7.x hoặc 8.x Ứng dụng xem video VLC: 1.1.11 trở lên QuickTime: 7 trở lên