CPU Multimedia SoC (System-on-Chip) Flash 128 MB RAM 256 MB Cảm biến hình ảnh 1/3" Progressive CMOS Độ phân giải tối đa 1280x960 (1.2MP) Loại ống kính Ống kính cố định Tiêu cự f = 3.6 mm (MD8531H-F3) f = 4.2 mm (MD8531H-F4) Khẩu độ F1.8 Góc quan sát MD8531H-F3 o 80° (horizontal) o 57° (vertical) o 103° (diagonal) MD8531H-F4 o 68° (horizontal) o 50° (vertical) o 90° (diagonal) Thời gian phơi sáng 1/5s ~ 1/32,000s Chống ngược sáng Có, công nghệ WDR Pro Độ nhạy sáng · 0.4 Lux @ F1.8, 30 IRE ( Color ) Pan / Tilt / Zoom ePTZ Zoom số 48x (4x on IE plug-in, 12x built-in) Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC Chuẩn nén H.264, MPEG-4 & MJPEG Tốc độ khung hình tối đa · H.264: 30 fps @ 1280x960 · MPEG-4: 30 fps @ 1280x960 MJPEG: 30 fps @ 1280x960 Luồng hình ảnh tối đa 4 luồng hình ảnh đồng thời Tỷ lệ nhiễu > 60 dB Dải tần nhạy sáng 120 dB Luồng hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Tính năng xoay hình Video Rotation Thiết lập hình ảnh Độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit có thể điều chỉnh Time stamp, text overlay, flip & mirror Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, kiểm soát sự phơi sáng, gain, tính năng bù sáng, mặt nạ che vùng riêng tư Cài đặt cấu hình theo lịch Tính năng giảm nhiễu 3DNR Các cổng giao tiếp Audio input Chuẩn nén G.711, G.726 Giao diện Tích hợp microphone, audio output Tầm hiệu quả 5m Người dùng Cho phép 10 người quan sát trực tiếp cùng lúc Giao thức IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP Giao diện 10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) ONVIF Có hỗ trợ, tham khảo thêm tại www.onvif.org Phát hiện chuyển động Hỗ trợ 3 cửa sổ Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động, kích hoạt bằng tay, ngõ DI, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi nhận, tính năng tampering detection Cảnh báo sự kiện Thông báo sự kiện bằng cách sử dụng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server Kết nối Kết nối mạng/PoE qua cổng RJ-45 Audio output * 1 Digital output * 1 Digital input * 1 Đèn LED chỉ thị Báo trạng thái và nguồn Nguồn vào IEEE 802.3af PoE Class 1 Công suất tiêu thụ Max. 3.8 W Kích thước · 129 mm (D) x 107 mm (W) x 54 mm (H) Trọng lượng 392g Vỏ che Chống va đập theo chuẩn IK10 Chống mưa, bụi theo chuẩn IP66 Chứng chỉ an toàn · CE, LVD, EN50155, FCC Class A, VCCI, C-Tick Nhiệt độ vận hành Nhiệt độ vận hành: -25°C ~ 55°C (-13°F~131°F) Nhiệt độ làm việc: -25°C ~ 55°C (-13°F~131°F) Hệ thống vận hành Microsoft Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 Trình duyệt hỗ trợ Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only ) Internet Explorer 7/8/9/10 Ứng dụng xem video VLC: 1.1.11 trở lên QuickTime: 7 trở lên