TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Giao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p
CSMA/CD, TCP/IP, PCI chỉnh lý 2.1/2.2 Giao Diện 1 khe PCI 32 bit
1 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Truyền Thông Mạng 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable( tối đa 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP(tối đa 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)
1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) Tốc Độ Dữ Liệu Tốc độ 10/100/1000Mbps cho chế độ bán công song
Tốc độ 20/200/2000Mbps cho chế độ công song toàn phần Chỉ Báo Đèn LED 1000Mbps Link/Act, 100Mbps Link/Act, 10Mbps Link/Act, Duplex Kiểm Soát Luồng Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x (công song toàn phần) OTHERS Certification CE, FCC, RoHS Package Contents Card mạng
Đĩa CD nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh System Requirements Win 98SE/Me/NT/2000/XP/Vista/7,Linux/Novell Netware Environment Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ:-40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ