image

Điện thoại hội nghị Polycom SoundStation VTX 1000


Mới Giá 34.230.000 đ

Giới thiệu

Hãng sản xuất : POLYCOM Hệ màu : • Hệ màu khác Độ phân giải Video : High-resolution backlit graphical LCD Tốc độ truyền Video, Audio : Frequency response: 300 Hz to 3.3 kHz in narrowband mode, 80 Hz to 7 kHz in wideband mode Chức năng Audio : • Automatic Gain Control Chi tiết chức năng Audio : Microphone EX microphones and subwoofer purchased separately Speakerphone Console Loudspeaker Frequency response: 300 Hz to 3.3 kHz in narrowband mode, 80 Hz to 7 kHz in wideband mode Volume: adjustable to 89 dB (peak) volume at 0.5 meters Chi tiết chức năng Graphics : Function: switchable between subwoofer/external PA/record out/OFF Softkey configurable setup menus Telco Interface Network connection: 2-wire RJ-11 analog PBX or PSTN interface Speech mode - Bandwidth 300 Hz to 3.3 kHz or 80 Hz to 7 kHz (point-to-point) Network requirements: compatible with standard PSTN and PBX networks, analog or G.711 encoded Software download mode - Download protocol: V.34 compatible - Connection rates: to 33 Kbps, depending on line quality - Download server: Polycom download server Regulatory Compliance Safety - UL 1950 - CSA C22.2, no. 950 - EN6-950 - IEC60950AS/NZS3260 EMC - FCC (47 CFR Part 15) Class B - ICES-003 Class B - EN55022 Class B - CISPR 22 Class B - AS/NZS 3548 Class B - VCCI Class B - EN50224 Environmental Requirements Operating temperature: 40º - 104ºF (5º - 40ºC) Relative humidity: 20% - 85% (noncondensing) Storage temperature: -22º - 131ºF (-30º - 55ºC) Sử dụng mạng, dịch vụ : • Mạng điện thoại • Mạng Internet • Mạng LAN Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ : Network requirements: compatible with standard PSTN and PBX networks, analog or G.711 encoded Software download mode - Download protocol: V.34 compatible - Connection rates: to 33 Kbps, depending on line quality - Download server: Polycom download server Cổng kết nối : - UL 1950 - CSA C22.2, no. 950 - EN6-950 - IEC60950AS/NZS3260 FCC (47 CFR Part 15) Class B - ICES-003 Class B - EN55022 Class B - CISPR 22 Class B - AS/NZS 3548 Class B - VCCI Class B - EN50224 Tính năng khác : Console 22VDC nominal; supplied by interface module Interface module 90 - 264 VAC, 50 - 60 Hz includes country-specific AC cable Kích thước (mm) : 368 x 311 x 63 Trọng lượng (kg) : 2.6

Lượt xem: 128 views

 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt