|
|
|
|
|
|
|
Q-Mobile Q-smart QS550
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Dung lượng pin: 2300 mAh CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
Q-Mobile Dream W473
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 4.7 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 200 Dung lượng pin: 1750 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHILIPS Xenium X710
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 1.9 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS Xenium X523
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium X513
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 2.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS Xenium X503
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Số lượng sim: 1 sim Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
PHILIPS Xenium X2566
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 1630 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
PHILIPS Xenium V377
Bộ nhớ trong: 8 Gb Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 5000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium I928
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 6 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: mediatek mt6592 Dung lượng pin: 3000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
PHILIPS Xenium F511
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium E170
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2070 mAh Khối lượng: 105 g
|