|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gionee S5.1
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 4.8 inch Dung lượng pin: 2050 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
ALCATEL 6016X IDOL2
Bộ nhớ trong: 8 Gb Kích thước màn hình: 4.5 inch RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
PHILIPS V387 5.0Inch
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4400 mAh Khối lượng: 171 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
ALCATEL 6012D
Bộ nhớ trong: 8 Gb Kích thước màn hình: 4.3 inch Dung lượng pin: 1700 mAh RAM: 512 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
Nokia 150
Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim
|
|
|
|
|
|
ASUS Zenfone ZE552KL
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 3000 mAh Khối lượng: 155 g CPU Speed: 2000 MHz
|
|
|
|
Wiko 16GB
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim / 1 sim Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 410 Dung lượng pin: 2000 mAh Khối lượng: 154 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS Zenfone ZC554KL
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 5000 mAh Khối lượng: 4 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1400 MHz
|
|
|
|
DINO Plus IT1508
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 3 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2400 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
Gionee 16Gb
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 4.7 inch Dung lượng pin: 2200 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
SONY D2305
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 1 sim RAM: 2048 Mb
|