|
|
|
Gionee Elife 16GB
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 4.7 inch Dung lượng pin: 2200 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
Gionee Elife S5.1
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 4.8 inch Dung lượng pin: 2050 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
Gionee Elife S5.5
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2300 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
Gionee F103
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: mtk6753 Dung lượng pin: 2400 mAh Khối lượng: 142 g RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
Gionee Gpad G3
Màn hình FWVGA, 5.5", 480 x 854 Pixels CPU MTK 6589, 4 nhân, 1.3 GHz RAM 512 MB Bộ nhớ trong 4 GB Camera chính 5.0 MP, Quay phim FullHD 720p@30fps Camera phụ VGA Thẻ nhớ ngoài đến 32 GB Dung lượng pin 2250 mAh
|
|
Gionee Gpad G5 (Đen)
Thông số ĐTDĐ GIONEE GPAD G5 ĐEN GIONEE GPAD G5 Là chiếc điện thoại thuộc dòng sản phẩm màn hình lớn của Gionee. Được trang bị màn hình cực khủng 5.5" IPS HD cho hình ảnh cực kỳ sống động và chân thật. Đi kèm đó là bộ vi xử ...
|
|
|
|
|
|
|
|
Gionee P5 mini
Màn hình HD, 4.5 inches, 720 x 1280 pixels CPU MediaTek MT6580, 4 nhân, 1.3 GHz RAM 1 GB Bộ nhớ trong 8 GB Camera chính 5.0 MP, Quay phim lHD 720p@30fps Camera phụ 2.0 MP Thẻ nhớ ngoài đến 128GB Dung lượng pin 1850 mAh
|
|
|
|
|
|
Gionee Pioneer 2sim
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2400 mAh CPU Speed: 1500 MHz
|
|
|
|
Gionee Pioneer P2
Màn hình WVGA, 4.0", 480 x 800 pixels CPU MTK 6572, 2 nhân, 1.3 GHz RAM 512 MB Bộ nhớ trong 4 GB Camera chính 5.0 MP, Quay phim HD 720p@30fps Camera phụ VGA (0.3 Mpx) Thẻ nhớ ngoài đến 32GB Dung lượng pin 1700 mAh
|
|
Gionee Pioneer P2S
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 4 inch Dung lượng pin: 1600 mAh RAM: 512 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Gionee Pioneer P3
Màn hình WVGA, 4.3", 480 x 800 pixels CPU MTK 6582, 4 nhân, 1.3 GHz RAM 512 MB Bộ nhớ trong 4 GB Camera chính 5.0 MP, Quay phim FullHD 720p@30fps Camera phụ VGA (0.3 Mpx) Thẻ nhớ ngoài đến 32 GB Dung lượng pin 1700 mAh
|
|
GIONEE PIONEER P3 (Đen)
Thông số ĐTDĐ GIONEE PIONEER P3 ĐEN Thiết kế chắc chắn thời trang Máy có thiết kế cứng cáp, với chất liệu nhựa được sơn bóng sang trọng, điểm nhấn của máy chính là khung viền giả thép nguội, mang lại vẻ chắc chắn và hài hòa trong thiết kế, mặt lưng hơi bo...
|
|
GIONEE PIONEER P4 (Đen)
Thông số Gionee Pioneer P4 2 SIM cấu hình mạnh, giá mềm Trong tháng 4/2014, Gionee đã chính thức công bố Pioneer P4 2SIM giá khoảng 3.300.000 VND (thị trường Ấn Độ) nhưng có cấu hình cùng thiết kế ấn tượng: chip lõi tứ 1.3GB, RAM 1GB, màn hình TFT 4.5", đ...
|
|
Gionee Pioneer P5W
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
GIONEE Pioneer P6 (Đen/Trắng)
Thông số Gionee Pioneer P6, smartphone mới nhất của công ty trong series Pioneer đã có mặt trên trang mua bán trực tuyến eBay. Gionee Pioneer P6 đã được giới thiệu trở lại vào tháng 10 năm ngoái khi tung ra Gionee CTRL V6L và Pioneer P5L LTE. Điểm nổi bật...
|
|
Gionee S Plus
Màn hình Full HD, 5.5", 1080 x 1920 pixels CPU MTK6753 64-bit, 8 nhân, 1.3 GHz RAM 2 GB Bộ nhớ trong 16 GB Camera chính 13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps Camera phụ 5.0 MP Thẻ nhớ ngoài đến 128GB Dung lượng pin 3150 mAh
|
|
Gionee S5.1
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 4.8 inch Dung lượng pin: 2050 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|