|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo A2010 A
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 4.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2000 mAh Khối lượng: 4 g RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1000 MHz
|
|
|
|
Lenovo A319
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: mediatek mt6572 Dung lượng pin: 1500 mAh RAM: 512 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A328
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 2.7 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
Lenovo A516
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 0.3 Mp Kích thước màn hình: 4.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A526
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 4.5 inch Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A6000
Kích thước màn hình: 5.5 inch Dung lượng pin: 3300 mAh
|
|
Lenovo A6010
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm msm8916 snapdragon 410 Dung lượng pin: 2300 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
Lenovo A6600
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2300 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
Lenovo A680
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 0.3 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A7010
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: mtk6753 Dung lượng pin: 3300 mAh Khối lượng: 4 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A706
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 4.5 inch Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
Lenovo A850
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2250 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Lenovo A859
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 1.6 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2250 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
Lenovo P301
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|