|
Wiko 16GB
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim / 1 sim Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 410 Dung lượng pin: 2000 mAh Khối lượng: 154 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
W510
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 200 Dung lượng pin: 2300 mAh CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vi5
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 3 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2300 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Vi2
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 3.2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2500 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
VEGA A910
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 1 sim RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
V8505
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
V8408
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
V8404
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
|