|
|
|
|
|
|
|
Xiaomi Redmi 64GB
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 1.97 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 3080 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 2000 MHz
|
|
|
|
Điện thoại Xiaomi Redmi 4 Prime - 32GB, RAM 3GB
Màn hình: Full HD, 5\", 1080 x 1920 pixels (~ 443 ppi mật độ điểm ảnh) Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 Marshmallow Camera sau: 13 MP, 1080p @ 30fps Camera trước: 5 MP CPU: Snapdragon 625, 8 Nhân, 2.0 GHz RAM: 3 GB Bộ nhớ trong: 32 GB Thẻ SIM: Hai SIM, Du...
|
|
SAMSUNG GALAXY S6310
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 3.15 Mp Kích thước màn hình: 3.27 inch Số lượng sim: 1 sim Dung lượng pin: 1300 mAh RAM: 768 Mb CPU Speed: 1000 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
SONY E2115
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
SAMSUNG GALAXY SM J400F
Bộ nhớ trong: 2 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: exynos Dung lượng pin: 3000 mAh CPU Speed: 1400 MHz
|
|
|
|
PHILIPS Xenium I928
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 6 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: mediatek mt6592 Dung lượng pin: 3000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
Điện Thoại Mobell Nova F (Hàng Xả)
Thông số, cấu hình Mobell Nova F Màn hình FWVGA, 5.0", 480 x 854 pixels CPU MTK 6572, 2 nhân, 1.2 GHz RAM 512 MB Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean) Camera chính 8.0 MP, Quay phim HD 720p@30fps Camera phụ VGA (0.3 Mpx) Bộ nhớ trong 4 GB Thẻ nhớ ngoài ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHILIPS Xenium F511
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
Wing P4000
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 3 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 4000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Vibe K910
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 1 sim Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 800 Dung lượng pin: 3000 mAh RAM: 2048 Mb
|