|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O2 2GB
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 1 sim RAM: 2048 Mb
|
|
OPPO 128GB
Bộ nhớ trong: 128 Gb Dung lượng pin: 3400 mAh Khối lượng: 4 g CPU Speed: 2000 MHz
|
|
OPPO 16GB
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 1 sim RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1500 MHz
|
|
OPPO 32GB
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim / 1 sim RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
OPPO A33W
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 2.82 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2420 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
OPPO A37
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 410 Dung lượng pin: 2630 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
OPPO A37 5.0Inch
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2630 mAh Khối lượng: 136 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
OPPO A37 A37fw
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 410 Dung lượng pin: 2630 mAh CPU Speed: 1200 MHz
|
|
OPPO A37F
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 2.8 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2630 mAh CPU Speed: 1200 MHz
|
|
OPPO A39
Bộ nhớ trong: 3 Gb Kích thước màn hình: 5.2 inch RAM: 3072 Mb
|