|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xiaomi Mi 5
Bộ nhớ trong: 3 Gb Kích thước màn hình: 5.15 inch Số lượng sim: 1 sim Dung lượng pin: 3030 mAh RAM: 530 Mb CPU Speed: 2200 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
Asus ZenFone 4 Max Pro (ZC554KL)
Thông số kỹ thuật Thông tin chung Hãng sản xuất Asus Xuất xứ Chính hãng Hệ điều hành Android 7.0 Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Màn hình Loại màn hình IPS LCD Màu màn hình 16 triệu màu Độ phân giải HD (720 x 1280 pixels) Màn hình rộng 5.5" Công nghệ cảm ứng Cảm ứng...
|
|
SAMSUNG GALAXY A500
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
OPPO F3
Màn hình Full HD, 5.5 inch, 1080 x 1920 pixels CPU MediaTek MT6750T, 8 nhân, 1.5 GHz RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Camera chính 13 MP, Quay phim 4K 2160p@30fps Camera phụ Dual 16.0 MP + 8.0 MP Thẻ nhớ ngoài đến 128 GB Dung lượng pin 3200 mAh...
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS ZenFone3 ZC520TL 4G103WW
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4130 mAh Khối lượng: 148 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1250 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZC520TL 4H104WW
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4130 mAh Khối lượng: 148 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1250 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZE520KL 1A010WW
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2650 mAh Khối lượng: 144 g RAM: 625 Mb CPU Speed: 2000 MHz
|
|
|
|
Điện Thoại Asus Zenfone 3 Max
Thông số, cấu hình Zenfone 3 Max Màn hình HD, 5.2 inches, 720 x 1280 pixels (~282 ppi pixel density) CPU Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615, 8 nhân, Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53 RAM 3 GB RAM Hệ điều hành Android OS, v6.0.1 (Mar...
|
|
|
|
Điện thoại OPPO F5 Youth (CPH1725 - Đen)
- Màn hình: 6", 2160 x 1080 pixels
- Camera sau: 13 MP/Camera trước: 16 MP
- CPU: MediaTek MT6763T, Octa core, 2.5 GHz, Cortex A53
- Bộ nhớ trong: 32GB/RAM: 3GB
- Dung lượng pin: 3200 mAh
|
|
|