|
|
|
PHILIPS i928
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 6 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: mediatek mt6592 Dung lượng pin: 3000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
PHILIPS S307
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 1630 mAh RAM: 512 Mb CPU Speed: 1000 MHz
|
|
PHILIPS S308
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS S309
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 4 inch Dung lượng pin: 1600 mAh RAM: 512 Mb CPU Speed: 1000 MHz
|
|
PHILIPS S337
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 1 sim RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS S358
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2300 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS S388
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS S398
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2040 mAh Khối lượng: 170 g RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS V387
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4400 mAh Khối lượng: 171 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS V387 5.0Inch
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4400 mAh Khối lượng: 171 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS W3500
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 2200 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS W6610
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 5300 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
|
|
PHILIPS Xenium E170
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2070 mAh Khối lượng: 105 g
|
|
PHILIPS Xenium F511
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium I928
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 6 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: mediatek mt6592 Dung lượng pin: 3000 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1700 MHz
|
|
PHILIPS Xenium V377
Bộ nhớ trong: 8 Gb Kích thước màn hình: 5 inch Dung lượng pin: 5000 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
|
|
PHILIPS Xenium X2566
Bộ nhớ trong: 16 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 1630 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
PHILIPS Xenium X503
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Số lượng sim: 1 sim Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium X513
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 2.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 2000 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
PHILIPS Xenium X523
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 1.2 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Bộ vi xử lý: apple a7 Dung lượng pin: 1560 mAh RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1300 MHz
|
|
PHILIPS Xenium X710
Bộ nhớ trong: 4 Gb Kích thước màn hình: 2.4 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 1.9 mAh RAM: 2048 Mb
|