|
|
|
|
|
|
|
|
|
AVIO A501
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
|
|
ASUS Zenfone ZB501KL
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm snapdragon 400 Dung lượng pin: 2650 mAh RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1400 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZC520TL
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.2 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4130 mAh Khối lượng: 148 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1250 MHz
|
|
ASUS Zenfone Z00UD
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Dung lượng pin: 3000 mAh Khối lượng: 170 g
|
|
|
|
|
|
ASUS Zenfone A400
Bộ nhớ trong: 8 Gb Camera front: 0.3 Mp Kích thước màn hình: 4 inch Số lượng sim: 2 sim Bộ vi xử lý: intel atom z2520 Dung lượng pin: 1600 mAh Khối lượng: 115 g RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1200 MHz ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS Zenfone ZE552KL
Bộ nhớ trong: 64 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 3000 mAh Khối lượng: 155 g CPU Speed: 2000 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZC554KL
Bộ nhớ trong: 32 Gb Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 5000 mAh Khối lượng: 4 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1400 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZC553KL
Bộ nhớ trong: 3 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: 2 sim Dung lượng pin: 4100 mAh Khối lượng: 174 g RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1400 MHz
|
|
ASUS Zenfone ZE551ML
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5.5 inch Số lượng sim: dual sim Bộ vi xử lý: intel atom z3560 Dung lượng pin: 3000 mAh Khối lượng: 170 g RAM: 2048 Mb CPU Speed: 1800 MHz ...
|
|
ASUS Zenfone ZB570TL
Bộ nhớ trong: 32 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.7 inch Dung lượng pin: 4130 mAh RAM: 3072 Mb CPU Speed: 1500 MHz
|
|
|
|
|
|
|