|
BlackBerry Q10
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 3.1 inch Dung lượng pin: 2100 mAh CPU Speed: 1500 MHz
|
|
|
|
BlackBerry Q20
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 3.5 inch Dung lượng pin: 2.52 mAh
|
|
|
|
BlackBerry Z10
Bộ nhớ trong: 4 Gb Camera front: 2 Mp Kích thước màn hình: 4.2 inch Bộ vi xử lý: qualcomm msm8960 Dung lượng pin: 1800 mAh CPU Speed: 1500 MHz
|
|
BlackBerry Z30
Kích thước màn hình: 5 inch Bộ vi xử lý: qualcomm msm8960t CPU Speed: 1700 MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
coolPAD 8190
Bộ nhớ trong: 4 Gb Số lượng sim: 2 sim RAM: 2048 Mb
|
|
|
|
coolPAD F101
Bộ nhớ trong: 16 Gb Camera front: 8 Mp Kích thước màn hình: 5.2 inch Dung lượng pin: 2700 mAh RAM: 2048 Mb
|
|
coolPAD F103
Camera front: 5 Mp Kích thước màn hình: 5 inch Khối lượng: 110 g RAM: 1024 Mb CPU Speed: 1200 MHz
|
|
Coolpad Roar A110
Thông số Coolpad Roar sở hữu một thiết kế gọn gàng với màn hình có kích thước 4,5 inch. Phần vỏ lưng được làm từ chất liệu nhựa mịn cho cảm giác cầm thích tay và chắc chắn. Các góc máy được bo tròn mềm mại góp phần tạo nên một tổng thể thanh thoát, nữ tín...
|
|
Coolpad Shine R106
Thông số COOLPAD SHINE – Chạm đến tương lai CẢM BIẾN VÂN TAY, CHẠM ĐẾN TƯƠNG LAI Coolpad Shine là một sản phẩm tiên phong, thừa hưởng sự phát triển công nghệ vượt bậc từ Coolpad. Bởi chỉ với mức giá tầm trung nhưng Coolpad Shine được trang bị công nghệ cả...
|
|
Coolpad Sky E501
Thông số COOLPAD SKY – Cảm xúc bất tận, tràn đầy sức sống THIẾT KẾ ẨN VIỀN SIÊU MỎNG Coolpad Sky sở hữu màn hình cảm ứng kích thước lớn lên đến 5.5 inch nhưng vẫn có khuôn máy không quá khổ, cầm tay vừa vặn. Mặt trước máy khá thanh lịch nhờ các góc được b...
|
|
|
|
|
|
Di Động HYUNDAI Seoul 5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động HYUNDAI Seoul 5 Tổng Quan Loại điện thoại SmartPhone Sim Loại Sim Đang cập nhật Số Sim 2 Sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 5.0inch Loại màn hình IPS LCD Màu màn hình 16 triệu màu Độ phân giải 1280 x 720 pixels Công nghệ cảm ứng Cả...
|
|
Di Động MASSTEL FAMI S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động MASSTEL FAMI S Tổng Quan Loại điện thoại Phổ thông Sim Loại Sim SIM thường Số Sim 2 sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 2.4inch Loại màn hình TFT LCD Công nghệ cảm ứng Không Độ Lớn Màn Hình Dưới 3 inches CPU Hệ điều hành Không Tốc đ...
|
|
Di Động MASSTEL N3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động MASSTEL N3 Tổng Quan Loại điện thoại SmartPhone Sim Số Sim 2 sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 5.0inch Loại màn hình IPS LCD Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Độ Lớn Màn Hình Từ 3 - 5 inches CPU Hệ điều hành Android 7.0 ...
|
|
Di Động MASSTEL N6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động MASSTEL N6 Tổng Quan Loại điện thoại SmartPhone Sim Số Sim 2 Sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 5.0inch Loại màn hình IPS LCD Độ phân giải 720 x 1280 pixels Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Độ Lớn Màn Hình Từ 3 - 5 inche...
|
|
Di Động MASSTEL Play 20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động MASSTEL Play 20 Tổng Quan Loại điện thoại Phổ thông Sim Số Sim 2 Sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 2.4inch Loại màn hình TFT LCD Công nghệ cảm ứng Không Độ Lớn Màn Hình Dưới 3 inches CPU Hệ điều hành Không Tốc độ CPU Không Chipset...
|
|
Di Động MASSTEL Spinner
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Di Động MASSTEL Spinner Tổng Quan Loại điện thoại Phổ thông Sim Số Sim 1 Sim Màn Hình Kích Thước Màn Hình 1.0inch Loại màn hình TN LCD Công nghệ cảm ứng Không Độ Lớn Màn Hình Dưới 3 inches CPU Hệ điều hành Không Tốc độ CPU Không Chipset ...
|