|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NV C185
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NV A285
Công suất: 8204 W Công suất làm lạnh: 28000 BTU Kiểu máy: 2 chiều / 1 chiều
|
|
NV A185
Công suất: 5274 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT C503 A503
Công suất làm lạnh: 14122.6 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT C5010
Công suất: 4510 W Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT C368
Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
NT C283 A283
Công suất: 2250 W Công suất làm lạnh: 28000 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT C187
Công suất: 5274 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT A368
Công suất làm lạnh: 10548 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 2 chiều / 1 chiều
|
|
NT A2810
Công suất: 2480 W Công suất làm lạnh: 28000 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NT A1810
Công suất: 5274 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NSC188K
Công suất: 1150 W Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
NS C240
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NS C18SK
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NS C18AK NS C18AK
Công suất: 1800 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
NS C18AK
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|