|
NS C188 C188AV
Công suất: 1800 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NS C12AK
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
|
|
NS C09SK
Công suất: 9000 W Công suất làm lạnh: 9000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
NS C09AK
Công suất: 2637 W Công suất làm lạnh: 10000 BTU
|
|
NS C09 A09
Công suất: 3516 W Công suất làm lạnh: 12000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NS A18AK
Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
NS A188
Công suất: 5274 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
|
|
NS A132
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
NS A12AK
Công suất: 1200 W Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 2 chiều
|