|
|
|
|
|
|
|
NS C18SK
Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
9 BE4 RCV9 BE4
Công suất: 850 W Công suất làm lạnh: 9000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
013
Công suất: 1125 W Công suất làm lạnh: 13000 BTU
|
|
NS A18AK
Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
MSJ35NW
Công suất: 1200 W Công suất làm lạnh: 12000 BTU
|
|
|
|
SC09VN1
Công suất: 900 W Công suất làm lạnh: 9000 BTU Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
FVY71
Kiểu dáng: đứng Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|
|
|
|
NS C09SK
Công suất: 9000 W Công suất làm lạnh: 9000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
35ZJ S
Công suất: 850 W Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
YCKR18BA YCKR18BA
Công suất: 1901 W Công suất làm lạnh: 18000 BTU Kiểu dáng: âm trần Kiểu máy: 2 chiều
|
|
|
|
RTV12 BE4 RCV12 BE4
Công suất: 1235 W Công suất làm lạnh: 12000 BTU Kiểu dáng: treo tường Kiểu máy: 1 chiều
|
|
|